|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
33040 |
Giải nhất |
29417 |
Giải nhì |
05438 |
Giải ba |
80627 96725 |
Giải tư |
72623 00007 89738 88282 65254 03803 83362 |
Giải năm |
9517 |
Giải sáu |
0950 6587 2914 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,7 | | 1 | 4,72 | 6,8 | 2 | 3,5,7 | 0,2 | 3 | 5,82 | 1,52 | 4 | 0 | 2,3 | 5 | 0,42 | | 6 | 2 | 0,12,2,8 | 7 | | 32 | 8 | 2,7 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
09840 |
Giải nhất |
12470 |
Giải nhì |
35452 |
Giải ba |
79381 55751 |
Giải tư |
13727 86715 99140 52990 80179 81604 42399 |
Giải năm |
7066 |
Giải sáu |
6092 6195 9008 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,9 | 0 | 4,8 | 5,8 | 1 | 5 | 5,9 | 2 | 7 | 6 | 3 | | 0 | 4 | 02 | 1,92 | 5 | 1,2 | 6 | 6 | 3,6 | 2 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 1 | 7,9 | 9 | 0,2,52,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
91602 |
Giải nhất |
54522 |
Giải nhì |
35297 |
Giải ba |
49785 57052 |
Giải tư |
91389 87615 32579 91157 17775 48422 52337 |
Giải năm |
3868 |
Giải sáu |
2949 6646 6977 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | | 1 | 5 | 0,22,5 | 2 | 22 | 4 | 3 | 7 | | 4 | 3,6,8,9 | 1,7,8 | 5 | 2,7 | 4 | 6 | 8 | 3,5,7,9 | 7 | 5,7,9 | 4,6 | 8 | 5,9 | 4,7,8 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
85973 |
Giải nhất |
04933 |
Giải nhì |
07420 |
Giải ba |
12949 10711 |
Giải tư |
23216 09181 02640 38560 06379 09649 65282 |
Giải năm |
3331 |
Giải sáu |
5241 0100 1385 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 6 | 0 | 0 | 1,3,4,8 | 1 | 0,1,6 | 8 | 2 | 0 | 3,4,7 | 3 | 1,3 | | 4 | 0,1,3,92 | 8 | 5 | | 1 | 6 | 0 | | 7 | 3,9 | | 8 | 1,2,5 | 42,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
61412 |
Giải nhất |
98024 |
Giải nhì |
71416 |
Giải ba |
44212 26659 |
Giải tư |
42896 55179 33288 17480 00247 22523 73843 |
Giải năm |
4126 |
Giải sáu |
3760 3518 7815 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | | 1 | 22,3,5,6 8 | 12 | 2 | 3,4,6,7 | 1,2,4 | 3 | | 2 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 9 | 1,2,9 | 6 | 0 | 2,4 | 7 | 9 | 1,8 | 8 | 0,8 | 5,7 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
88244 |
Giải nhất |
95680 |
Giải nhì |
61541 |
Giải ba |
66502 09483 |
Giải tư |
88611 18180 10174 66948 92003 24384 61296 |
Giải năm |
0380 |
Giải sáu |
7249 0055 1694 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 2,3 | 1,4 | 1 | 1 | 0 | 2 | | 0,7,8 | 3 | | 4,7,8,9 | 4 | 1,4,8,9 | 52 | 5 | 52 | 9 | 6 | | | 7 | 3,4 | 4 | 8 | 03,3,4 | 4 | 9 | 4,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
08240 |
Giải nhất |
72723 |
Giải nhì |
72409 |
Giải ba |
32908 33688 |
Giải tư |
34453 69974 13742 79043 34587 30535 60204 |
Giải năm |
2439 |
Giải sáu |
6029 7544 6013 |
Giải bảy |
621 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,8,9 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 1,3,9 | 1,2,4,52 | 3 | 5,9 | 0,4,7 | 4 | 0,2,3,4 | 3 | 5 | 32 | | 6 | | 8 | 7 | 4 | 0,8 | 8 | 7,8 | 0,2,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|