|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
795143 |
Giải nhất |
69724 |
Giải nhì |
35311 |
Giải ba |
38883 41659 |
Giải tư |
86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 |
Giải năm |
9647 |
Giải sáu |
7118 5836 3579 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 4 | 4,5,8,9 | 3 | 4,6,7 | 2,3 | 4 | 3,7,8,9 | 7,9 | 5 | 3,9 | 3 | 6 | | 3,4 | 7 | 2,5,9 | 1,4 | 8 | 3 | 4,5,7 | 9 | 3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
876090 |
Giải nhất |
11366 |
Giải nhì |
09586 |
Giải ba |
02325 20791 |
Giải tư |
35147 01938 12841 92168 85056 47877 69509 |
Giải năm |
1214 |
Giải sáu |
4501 9967 2380 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,6,9 | 0,4,9 | 1 | 4 | | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 1,7 | 2 | 5 | 6 | 0,5,6,8 | 6 | 6,7,8 | 4,6,7 | 7 | 7 | 3,6 | 8 | 0,6 | 0 | 9 | 0,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
505873 |
Giải nhất |
56333 |
Giải nhì |
64238 |
Giải ba |
09705 93168 |
Giải tư |
18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591 |
Giải năm |
6069 |
Giải sáu |
4439 7375 4163 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 9 | 1 | 3 | 7 | 2 | | 1,3,62,7 | 3 | 3,8,9 | 6,7 | 4 | | 0,7 | 5 | | 9 | 6 | 32,4,8,92 | 7 | 7 | 2,3,4,5 7 | 3,6 | 8 | | 3,62 | 9 | 1,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
540591 |
Giải nhất |
20176 |
Giải nhì |
66943 |
Giải ba |
02187 23681 |
Giải tư |
69093 55433 67077 51543 12900 02666 01701 |
Giải năm |
9864 |
Giải sáu |
5551 7743 4797 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0,5,8,9 | 1 | | | 2 | 6 | 3,43,9 | 3 | 3 | 6 | 4 | 33 | | 5 | 1 | 2,6,7 | 6 | 4,6 | 7,8,9 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,1,7 | | 9 | 1,3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
434485 |
Giải nhất |
19370 |
Giải nhì |
84553 |
Giải ba |
72233 22074 |
Giải tư |
52982 80212 72809 70382 98196 66044 05487 |
Giải năm |
0886 |
Giải sáu |
4842 0717 5634 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | | 1 | 2,7 | 1,4,82 | 2 | 0 | 3,5 | 3 | 3,4 | 3,4,7,8 | 4 | 2,4 | 8 | 5 | 3 | 8,9 | 6 | | 1,8 | 7 | 0,4 | | 8 | 22,4,5,6 7 | 0 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
646084 |
Giải nhất |
11954 |
Giải nhì |
95708 |
Giải ba |
38138 31609 |
Giải tư |
95800 65365 15347 70311 42389 45228 55569 |
Giải năm |
9422 |
Giải sáu |
8741 8081 5381 |
Giải bảy |
763 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 1,4,82 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2,8 | 6 | 3 | 5,8 | 5,8 | 4 | 1,7 | 3,6 | 5 | 4 | | 6 | 3,5,9 | 4 | 7 | | 0,2,3 | 8 | 12,4,9 | 0,6,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
006330 |
Giải nhất |
38441 |
Giải nhì |
12674 |
Giải ba |
95981 00123 |
Giải tư |
10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 |
Giải năm |
5325 |
Giải sáu |
8903 4694 2899 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,32 | 4,7,8,9 | 1 | 5 | | 2 | 3,4,5 | 02,2,7 | 3 | 0 | 2,7,9 | 4 | 1 | 1,2 | 5 | | | 6 | | 7,9 | 7 | 1,3,4,7 | | 8 | 1 | 9 | 9 | 1,4,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
569179 |
Giải nhất |
72488 |
Giải nhì |
11719 |
Giải ba |
51898 25004 |
Giải tư |
89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430 |
Giải năm |
8513 |
Giải sáu |
4585 8129 8932 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,4 | | 1 | 3,5,9 | 3 | 2 | 0,92 | 1 | 3 | 0,2,9 | 0 | 4 | 0 | 1,5,8 | 5 | 5 | | 6 | 8 | | 7 | 9 | 6,8,9 | 8 | 5,8 | 1,22,3,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|