|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
522085 |
Giải nhất |
54730 |
Giải nhì |
33944 |
Giải ba |
20521 61635 |
Giải tư |
55952 97582 80245 18319 46426 11780 07907 |
Giải năm |
6304 |
Giải sáu |
0448 9694 9701 |
Giải bảy |
310 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 1,4,7,8 | 0,2 | 1 | 0,9 | 5,8 | 2 | 1,6 | | 3 | 0,5 | 0,4,9 | 4 | 4,5,8 | 3,4,8 | 5 | 2 | 2 | 6 | | 0 | 7 | | 0,4 | 8 | 0,2,5 | 1 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
499305 |
Giải nhất |
97068 |
Giải nhì |
07519 |
Giải ba |
68880 62757 |
Giải tư |
30741 69474 49461 91620 08370 87415 77464 |
Giải năm |
1174 |
Giải sáu |
7001 0673 0047 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,5 | 0,4,6 | 1 | 5,9 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 2 | 6,73 | 4 | 1,7 | 0,1 | 5 | 7 | | 6 | 1,4,8 | 4,5 | 7 | 0,3,43 | 6 | 8 | 0 | 1 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
709707 |
Giải nhất |
32646 |
Giải nhì |
77107 |
Giải ba |
47328 22637 |
Giải tư |
92996 53681 43050 56318 12198 36424 54299 |
Giải năm |
7589 |
Giải sáu |
1936 5003 6306 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,6,72 | 82 | 1 | 8 | | 2 | 4,8 | 0 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | 0,6 | | 5 | 0 | 0,3,4,9 | 6 | | 02,3 | 7 | | 1,2,9 | 8 | 12,9 | 8,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
690038 |
Giải nhất |
02709 |
Giải nhì |
92446 |
Giải ba |
56248 55460 |
Giải tư |
06725 84863 68503 36188 90730 63673 20111 |
Giải năm |
3411 |
Giải sáu |
4061 5020 0294 |
Giải bảy |
574 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 3,9 | 12,6 | 1 | 12 | | 2 | 0,5 | 0,6,7 | 3 | 0,8 | 5,7,9 | 4 | 6,8 | 2 | 5 | 4 | 4 | 6 | 0,1,3 | | 7 | 3,4 | 3,4,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
063570 |
Giải nhất |
15516 |
Giải nhì |
73941 |
Giải ba |
76117 81077 |
Giải tư |
97957 79450 03821 29943 11516 18344 12701 |
Giải năm |
0512 |
Giải sáu |
8428 5359 9634 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2,62,7 | 1 | 2 | 1,8 | 4 | 3 | 4,9 | 3,4 | 4 | 1,3,4 | | 5 | 0,7,9 | 12 | 6 | | 1,5,7 | 7 | 0,7,9 | 2 | 8 | | 3,5,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
760893 |
Giải nhất |
02509 |
Giải nhì |
58041 |
Giải ba |
99604 95656 |
Giải tư |
26093 78336 95694 43570 42143 45849 86081 |
Giải năm |
1413 |
Giải sáu |
0565 9308 1215 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,8,9 | 4,8 | 1 | 3,5 | | 2 | | 1,42,92 | 3 | 6 | 0,9 | 4 | 1,32,8,9 | 1,6 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 5 | | 7 | 0 | 0,4 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 32,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|