|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
918392 |
Giải nhất |
54856 |
Giải nhì |
66140 |
Giải ba |
26680 15282 |
Giải tư |
48567 98783 30147 67097 86157 36957 38702 |
Giải năm |
5013 |
Giải sáu |
5697 6785 1003 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,3 | | 1 | 3 | 0,8,9 | 2 | | 0,1,8 | 3 | | | 4 | 0,7 | 8,9 | 5 | 6,72 | 5 | 6 | 7 | 4,52,6,92 | 7 | 9 | | 8 | 0,2,3,5 | 7 | 9 | 2,5,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
642929 |
Giải nhất |
29704 |
Giải nhì |
63817 |
Giải ba |
06582 61725 |
Giải tư |
14546 27093 12106 75184 75646 51575 30963 |
Giải năm |
4665 |
Giải sáu |
0592 0824 5360 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | | 1 | 7 | 8,9 | 2 | 4,52,9 | 6,9 | 3 | | 0,2,8 | 4 | 62 | 22,6,7 | 5 | 9 | 0,42 | 6 | 0,3,5 | 1 | 7 | 5 | | 8 | 2,4 | 2,5 | 9 | 2,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
249615 |
Giải nhất |
18291 |
Giải nhì |
65729 |
Giải ba |
01227 08183 |
Giải tư |
15039 04122 47862 61392 20173 36568 41005 |
Giải năm |
3405 |
Giải sáu |
8105 6152 8195 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 53 | 9 | 1 | 5 | 2,5,6,9 | 2 | 2,7,9 | 4,7,8 | 3 | 8,9 | | 4 | 3 | 03,1,9 | 5 | 2 | | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 3 | 3,6 | 8 | 3 | 2,3 | 9 | 1,2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
095418 |
Giải nhất |
07089 |
Giải nhì |
87352 |
Giải ba |
93793 52095 |
Giải tư |
24501 04557 27622 86464 35353 74834 37319 |
Giải năm |
8162 |
Giải sáu |
4781 7447 6713 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 3,8,9 | 2,5,6 | 2 | 2,5,7 | 1,5,9 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 7 | 2,9 | 5 | 2,3,7 | | 6 | 2,4 | 2,4,5 | 7 | | 1 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 3,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
493618 |
Giải nhất |
06284 |
Giải nhì |
35673 |
Giải ba |
46123 87755 |
Giải tư |
70469 45067 00916 31995 51625 75260 60143 |
Giải năm |
7980 |
Giải sáu |
0956 0214 9277 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 8 | 1 | 4,6,8 | 9 | 2 | 3,5 | 2,4,7 | 3 | | 1,8 | 4 | 3 | 2,5,9 | 5 | 5,6 | 1,5 | 6 | 0,7,9 | 6,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 0,1,4 | 6 | 9 | 2,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
124809 |
Giải nhất |
90168 |
Giải nhì |
18806 |
Giải ba |
07002 79750 |
Giải tư |
95603 76269 69462 43411 69349 09648 76414 |
Giải năm |
7651 |
Giải sáu |
5762 4112 5336 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,6,9 | 1,5 | 1 | 1,2,4 | 0,1,62 | 2 | | 0 | 3 | 6 | 1 | 4 | 82,9 | | 5 | 0,1,6 | 0,3,5 | 6 | 22,8,9 | | 7 | | 42,6 | 8 | | 0,4,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
784251 |
Giải nhất |
11146 |
Giải nhì |
35136 |
Giải ba |
27171 65424 |
Giải tư |
79572 71461 07725 49864 52091 10298 82755 |
Giải năm |
3755 |
Giải sáu |
8814 8651 8243 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,52,62,7 9 | 1 | 4 | 7 | 2 | 4,5 | 4 | 3 | 6 | 1,2,6 | 4 | 3,6 | 2,52 | 5 | 12,52 | 3,4 | 6 | 12,4 | | 7 | 1,2 | 9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|