|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
879026 |
Giải nhất |
29546 |
Giải nhì |
18512 |
Giải ba |
15236 23966 |
Giải tư |
39893 77133 73818 35597 65902 38972 01824 |
Giải năm |
0760 |
Giải sáu |
4776 2725 4029 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | | 1 | 2,6,8 | 0,1,7 | 2 | 4,5,6,9 | 3,9 | 3 | 3,6 | 2 | 4 | 6 | 2 | 5 | 6 | 1,2,3,4 5,6,7 | 6 | 0,6 | 9 | 7 | 2,6 | 1 | 8 | | 2 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
791369 |
Giải nhất |
91239 |
Giải nhì |
77149 |
Giải ba |
69307 53245 |
Giải tư |
93089 86095 75772 26095 73882 32864 77241 |
Giải năm |
3146 |
Giải sáu |
3008 6353 8261 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,8 | 4,6 | 1 | | 7,8 | 2 | 5 | 5 | 3 | 9 | 0,6 | 4 | 1,5,6,9 | 2,4,92 | 5 | 3 | 4 | 6 | 1,4,9 | 0 | 7 | 2 | 0 | 8 | 2,9 | 3,4,6,8 | 9 | 52 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
47938 |
Giải nhất |
97903 |
Giải nhì |
93619 |
Giải ba |
58866 25205 |
Giải tư |
84306 06009 96373 76182 01139 25446 80398 |
Giải năm |
2762 |
Giải sáu |
7792 6020 7399 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32,5,6,9 | | 1 | 9 | 6,8,9 | 2 | 0 | 02,7 | 3 | 8,9 | | 4 | 6 | 0 | 5 | | 0,4,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 3 | 3,8,9 | 8 | 2,8 | 0,1,3,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
343060 |
Giải nhất |
53785 |
Giải nhì |
24407 |
Giải ba |
16671 75261 |
Giải tư |
09855 82944 93371 89827 54055 54578 63245 |
Giải năm |
7678 |
Giải sáu |
8038 5101 2334 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,7 | 0,6,72 | 1 | | | 2 | 7 | | 3 | 4,8 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4,53,8 | 5 | 53 | | 6 | 0,1 | 0,2 | 7 | 12,83 | 3,73 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
855523 |
Giải nhất |
84315 |
Giải nhì |
21483 |
Giải ba |
59680 45364 |
Giải tư |
64112 11262 79530 59722 13832 53270 21016 |
Giải năm |
2200 |
Giải sáu |
7453 7096 3730 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,7,8 | 0 | 0 | | 1 | 2,5,6,8 | 1,2,3,6 | 2 | 2,3 | 2,5,8 | 3 | 02,2 | 6 | 4 | | 1 | 5 | 3 | 1,8,9 | 6 | 2,4 | | 7 | 0 | 1 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
742004 |
Giải nhất |
32601 |
Giải nhì |
87438 |
Giải ba |
48830 97476 |
Giải tư |
16131 99481 48351 52481 13022 41781 18724 |
Giải năm |
0989 |
Giải sáu |
0575 9290 2799 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,4 | 0,3,5,83 | 1 | | 2 | 2 | 2,4 | 4 | 3 | 0,1,8 | 0,2 | 4 | 3 | 7 | 5 | 1 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 5,6 | 3 | 8 | 13,7,9 | 8,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
915742 |
Giải nhất |
63037 |
Giải nhì |
98157 |
Giải ba |
44794 41901 |
Giải tư |
70442 21719 35506 84392 02426 91483 54381 |
Giải năm |
7696 |
Giải sáu |
8477 8660 7611 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,6 | 0,1,8 | 1 | 1,92 | 42,9 | 2 | 6 | 8 | 3 | 7 | 9 | 4 | 22 | | 5 | 7 | 0,2,9 | 6 | 0,7 | 3,5,6,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,3 | 12 | 9 | 2,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|