|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
930006 |
Giải nhất |
50914 |
Giải nhì |
96352 |
Giải ba |
14345 75340 |
Giải tư |
29058 10792 23915 88434 34920 08710 66507 |
Giải năm |
4073 |
Giải sáu |
5546 5947 6091 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 6,7 | 92 | 1 | 0,4,5 | 5,92 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 0,5,6,7 | 1,4 | 5 | 2,8 | 0,4 | 6 | | 0,4 | 7 | 3 | 5 | 8 | | | 9 | 12,22 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
519377 |
Giải nhất |
17021 |
Giải nhì |
39436 |
Giải ba |
29710 37754 |
Giải tư |
61347 27331 41452 78804 60178 70453 84883 |
Giải năm |
8411 |
Giải sáu |
0934 9849 0411 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,8 | 12,2,3 | 1 | 0,12 | 5 | 2 | 1 | 0,5,8 | 3 | 1,4,6 | 0,3,5 | 4 | 7,9 | | 5 | 2,3,4 | 3 | 6 | | 4,7 | 7 | 7,8 | 0,7 | 8 | 3 | 4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
200530 |
Giải nhất |
43879 |
Giải nhì |
04681 |
Giải ba |
95105 19040 |
Giải tư |
40585 83765 30709 63977 62902 61184 75586 |
Giải năm |
4315 |
Giải sáu |
7115 4936 2223 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8,9 | 0 | 2,5,9 | 8 | 1 | 52 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,6 | 8 | 4 | 0 | 0,12,6,8 | 5 | | 3,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 7,9 | | 8 | 0,1,4,5 6 | 0,7 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
107610 |
Giải nhất |
63514 |
Giải nhì |
12870 |
Giải ba |
17518 59802 |
Giải tư |
15951 16176 31596 72208 09703 08139 53282 |
Giải năm |
1064 |
Giải sáu |
8647 9849 4470 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 2,3,8 | 5 | 1 | 0,4,8 | 0,3,8 | 2 | | 0,8 | 3 | 2,9 | 1,6 | 4 | 7,9 | | 5 | 1 | 7,9 | 6 | 4 | 4 | 7 | 02,6 | 0,1 | 8 | 2,3 | 3,4 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
181665 |
Giải nhất |
14294 |
Giải nhì |
87543 |
Giải ba |
28559 71644 |
Giải tư |
14208 83131 06928 11365 50152 80720 41530 |
Giải năm |
6045 |
Giải sáu |
0165 0461 9520 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 8 | 3,6 | 1 | | 5 | 2 | 02,7,8 | 4 | 3 | 0,1 | 4,9 | 4 | 3,4,5,8 | 4,63 | 5 | 2,9 | | 6 | 1,53 | 2 | 7 | | 0,2,4 | 8 | | 5 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
047487 |
Giải nhất |
26875 |
Giải nhì |
18720 |
Giải ba |
40732 02918 |
Giải tư |
82676 29129 11771 40005 53729 58184 25786 |
Giải năm |
2097 |
Giải sáu |
4409 9144 6355 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6,9 | 7 | 1 | 8 | 3,5 | 2 | 0,92 | | 3 | 2 | 4,8 | 4 | 4 | 0,5,7 | 5 | 2,5 | 0,7,8 | 6 | | 8,9 | 7 | 1,5,6 | 1 | 8 | 4,6,7 | 0,22 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
408583 |
Giải nhất |
51808 |
Giải nhì |
17206 |
Giải ba |
60778 12234 |
Giải tư |
67846 48025 80688 75014 87192 30356 22479 |
Giải năm |
1551 |
Giải sáu |
3228 0879 2342 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 5 | 1 | 4 | 4,9 | 2 | 5,8 | 8 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 2,6 | 2,6,8 | 5 | 1,6 | 0,4,5 | 6 | 5 | | 7 | 8,92 | 0,2,7,8 | 8 | 3,5,8 | 72 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|