|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
573137 |
Giải nhất |
45847 |
Giải nhì |
98972 |
Giải ba |
16503 87046 |
Giải tư |
38978 14104 20010 14890 41761 05181 44686 |
Giải năm |
0358 |
Giải sáu |
4833 0595 1017 |
Giải bảy |
621 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 3,4 | 2,6,8 | 1 | 0,7 | 7 | 2 | 0,1 | 0,3 | 3 | 3,7 | 0 | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 8 | 4,8 | 6 | 1 | 1,3,4 | 7 | 2,8 | 5,7 | 8 | 1,6 | | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
940713 |
Giải nhất |
51521 |
Giải nhì |
13098 |
Giải ba |
15934 08340 |
Giải tư |
77369 24526 56914 25290 12483 11286 25211 |
Giải năm |
1046 |
Giải sáu |
2757 7429 9804 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 1,3,4 | | 2 | 1,6,9 | 1,8 | 3 | 4,5 | 0,1,3,4 | 4 | 0,4,6 | 3 | 5 | 7 | 2,4,8 | 6 | 9 | 5 | 7 | | 9 | 8 | 3,6 | 2,6 | 9 | 0,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
65794 |
Giải nhất |
43481 |
Giải nhì |
90546 |
Giải ba |
19554 39362 |
Giải tư |
53374 64554 23135 09514 85160 37917 06075 |
Giải năm |
6690 |
Giải sáu |
8984 0212 5808 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 8 | 8 | 1 | 2,4,6,7 | 1,6 | 2 | | | 3 | 5 | 1,52,7,8 9 | 4 | 6 | 3,7 | 5 | 42 | 1,4 | 6 | 0,2,7 | 1,6 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 1,4 | | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
55083 |
Giải nhất |
85191 |
Giải nhì |
20063 |
Giải ba |
23232 94021 |
Giải tư |
99209 99116 67371 81315 35329 57957 12722 |
Giải năm |
4358 |
Giải sáu |
6629 0907 1450 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,7,9 | 0,1,2,7 9 | 1 | 1,5,6 | 2,3 | 2 | 1,2,92 | 6,8 | 3 | 2 | | 4 | | 1 | 5 | 0,7,8 | 1 | 6 | 3 | 0,5 | 7 | 1 | 5 | 8 | 3 | 0,22 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
037119 |
Giải nhất |
63853 |
Giải nhì |
45608 |
Giải ba |
02381 00855 |
Giải tư |
41908 62152 72047 47541 14112 49228 12235 |
Giải năm |
4343 |
Giải sáu |
0618 5585 6362 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 82 | 4,8 | 1 | 2,8,9 | 1,5,6 | 2 | 8 | 4,5 | 3 | 5 | | 4 | 1,3,7 | 3,5,8 | 5 | 2,3,5,6 | 5 | 6 | 0,2 | 4 | 7 | | 02,1,2 | 8 | 1,5 | 1 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
10372 |
Giải nhất |
64831 |
Giải nhì |
80512 |
Giải ba |
56144 84989 |
Giải tư |
97513 06520 30521 74646 90030 07640 50981 |
Giải năm |
4132 |
Giải sáu |
4737 0612 0704 |
Giải bảy |
116 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 4 | 2,3,8 | 1 | 22,3,6 | 12,3,7 | 2 | 0,1 | 1 | 3 | 0,1,2,7 | 0,4 | 4 | 0,4,6 | | 5 | 0 | 1,4 | 6 | | 3 | 7 | 2 | | 8 | 1,9 | 8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
90278 |
Giải nhất |
16303 |
Giải nhì |
37580 |
Giải ba |
40799 83481 |
Giải tư |
06452 59801 85264 69034 14382 16273 95590 |
Giải năm |
5526 |
Giải sáu |
5730 4992 0852 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 1,3 | 0,8 | 1 | | 52,8,9 | 2 | 6 | 0,7 | 3 | 0,4 | 3,6 | 4 | | 9 | 5 | 22 | 2 | 6 | 4,9 | | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 0,1,2 | 6,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|