|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
33718 |
Giải nhất |
88458 |
Giải nhì |
78320 |
Giải ba |
93211 75699 |
Giải tư |
58435 56857 43008 13212 66851 25325 64357 |
Giải năm |
9000 |
Giải sáu |
0416 1995 9094 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8 | 1,5 | 1 | 1,2,6,8 | 1 | 2 | 0,5 | | 3 | 5 | 9 | 4 | | 2,3,9 | 5 | 1,72,8 | 1,7 | 6 | | 52,8 | 7 | 6 | 0,1,5 | 8 | 7 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
23713 |
Giải nhất |
08578 |
Giải nhì |
84445 |
Giải ba |
82481 96656 |
Giải tư |
68896 92221 81414 42201 89317 75395 29845 |
Giải năm |
3452 |
Giải sáu |
2771 1666 8451 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,5,7 8 | 1 | 3,4,7 | 5 | 2 | 1 | 1 | 3 | 9 | 1 | 4 | 52 | 42,9 | 5 | 1,2,6 | 5,6,9 | 6 | 6 | 1,7 | 7 | 1,7,8 | 7 | 8 | 1 | 3 | 9 | 5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
39818 |
Giải nhất |
29045 |
Giải nhì |
77908 |
Giải ba |
68983 11327 |
Giải tư |
25971 36891 46803 28524 95325 42551 45600 |
Giải năm |
3232 |
Giải sáu |
4327 1017 7621 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,8 | 2,5,6,7 9 | 1 | 7,8 | 3 | 2 | 1,4,5,72 | 0,8 | 3 | 2 | 2 | 4 | 0,5 | 2,4 | 5 | 1 | | 6 | 1 | 1,22 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 3 | | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
05371 |
Giải nhất |
01222 |
Giải nhì |
70084 |
Giải ba |
03337 87126 |
Giải tư |
04670 53583 02927 83253 08931 44997 88535 |
Giải năm |
1421 |
Giải sáu |
0096 4392 1429 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,32,7 | 1 | 8 | 2,9 | 2 | 1,2,6,7 9 | 5,8 | 3 | 12,5,7 | 8 | 4 | | 3 | 5 | 3 | 2,9 | 6 | | 2,3,9 | 7 | 0,1 | 1 | 8 | 3,4 | 2 | 9 | 2,6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
52640 |
Giải nhất |
32961 |
Giải nhì |
81356 |
Giải ba |
56136 21701 |
Giải tư |
99569 37407 22345 19895 69219 82437 06915 |
Giải năm |
4131 |
Giải sáu |
2844 4677 6199 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,7 | 0,3,6 | 1 | 5,9 | | 2 | | | 3 | 1,4,6,7 | 3,4 | 4 | 0,4,5 | 1,4,9 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 1,9 | 0,3,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 1,6,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
27684 |
Giải nhất |
77331 |
Giải nhì |
37695 |
Giải ba |
82012 69165 |
Giải tư |
04181 57227 06125 54621 65560 07144 58963 |
Giải năm |
5141 |
Giải sáu |
4508 9477 7159 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 2,3,4,8 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 1,5,7 | 62 | 3 | 1 | 4,8 | 4 | 1,4 | 2,6,9 | 5 | 9 | | 6 | 0,32,5 | 2,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 1,2,4 | 5 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
49505 |
Giải nhất |
84959 |
Giải nhì |
21372 |
Giải ba |
36677 60834 |
Giải tư |
36361 09299 07045 03317 01937 35768 43385 |
Giải năm |
7103 |
Giải sáu |
7870 6469 1919 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4,5 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | | 0 | 3 | 4,7 | 0,3 | 4 | 5 | 0,4,8 | 5 | 9 | | 6 | 1,8,9 | 1,3,7,9 | 7 | 0,2,7 | 6 | 8 | 5 | 1,5,6,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
61081 |
Giải nhất |
46868 |
Giải nhì |
35872 |
Giải ba |
88989 77508 |
Giải tư |
16734 01468 37130 80604 59391 37798 00537 |
Giải năm |
6923 |
Giải sáu |
7659 6503 0525 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,8 | 8,9 | 1 | | 7 | 2 | 3,5 | 0,2 | 3 | 0,4,7 | 0,3 | 4 | | 2 | 5 | 6,8,9 | 5 | 6 | 82 | 3 | 7 | 2 | 0,5,62,9 | 8 | 1,9 | 5,8 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|