|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
98566 |
Giải nhất |
77912 |
Giải nhì |
50895 |
Giải ba |
61370 94553 |
Giải tư |
25869 58588 35273 11770 05559 38856 66886 |
Giải năm |
5823 |
Giải sáu |
1674 7430 1075 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72,9 | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2,5,7 | 3 | 0 | 5,7 | 4 | | 7,9 | 5 | 3,4,6,9 | 5,6,8 | 6 | 6,9 | | 7 | 02,3,4,5 | 8 | 8 | 6,8 | 5,6 | 9 | 0,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
56776 |
Giải nhất |
42379 |
Giải nhì |
66403 |
Giải ba |
64774 16155 |
Giải tư |
59024 99518 21045 51703 76742 82589 17651 |
Giải năm |
1157 |
Giải sáu |
7401 7979 0776 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32 | 0,5 | 1 | 7,8 | 3,4 | 2 | 4 | 02 | 3 | 2 | 2,7 | 4 | 2,5 | 4,5 | 5 | 1,5,7 | 72 | 6 | | 1,5 | 7 | 4,62,92 | 1 | 8 | 9 | 72,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
87966 |
Giải nhất |
63956 |
Giải nhì |
99991 |
Giải ba |
71330 64410 |
Giải tư |
85163 89491 47796 68999 45216 32601 25616 |
Giải năm |
9136 |
Giải sáu |
7255 5823 9023 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,93 | 1 | 0,62 | | 2 | 32 | 22,5,6 | 3 | 0,6 | | 4 | | 5 | 5 | 3,5,6 | 12,3,5,6 9 | 6 | 3,6 | | 7 | | | 8 | | 9 | 9 | 13,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
62113 |
Giải nhất |
58921 |
Giải nhì |
29279 |
Giải ba |
63289 57318 |
Giải tư |
40333 66445 61911 59570 78574 43165 40804 |
Giải năm |
7454 |
Giải sáu |
1148 4687 0188 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,4 | 0,1,2 | 1 | 1,3,8 | | 2 | 0,1 | 1,3 | 3 | 3 | 0,5,7 | 4 | 5,8 | 4,6 | 5 | 4 | | 6 | 5 | 8 | 7 | 0,4,9 | 1,4,8 | 8 | 7,8,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
50216 |
Giải nhất |
43870 |
Giải nhì |
05853 |
Giải ba |
26904 91833 |
Giải tư |
96390 50066 21519 53741 73847 14256 50426 |
Giải năm |
3169 |
Giải sáu |
7060 6068 8235 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 42 | 4 | 1 | 6,9 | 5 | 2 | 6 | 3,5 | 3 | 3,5 | 02 | 4 | 1,7 | 3 | 5 | 2,3,6 | 1,2,5,6 | 6 | 0,6,8,9 | 4 | 7 | 0 | 6 | 8 | | 1,6 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
87917 |
Giải nhất |
11669 |
Giải nhì |
50233 |
Giải ba |
97241 09548 |
Giải tư |
24100 46010 38354 31039 47459 54701 17567 |
Giải năm |
5471 |
Giải sáu |
7609 5479 5040 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,1,9 | 0,4,7 | 1 | 0,72 | | 2 | | 3 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 0,1,8 | | 5 | 4,9 | | 6 | 7,9 | 12,6 | 7 | 1,9 | 4 | 8 | 9 | 0,3,5,6 7,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
99401 |
Giải nhất |
84698 |
Giải nhì |
70387 |
Giải ba |
91042 92350 |
Giải tư |
47982 43343 88167 14941 46423 81110 61965 |
Giải năm |
6108 |
Giải sáu |
6567 3450 3046 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,52 | 0 | 1,8 | 0,4 | 1 | 02 | 4,8 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | | | 4 | 1,2,3,6 | 6 | 5 | 02 | 4 | 6 | 5,72 | 62,8 | 7 | | 0,9 | 8 | 2,7,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|