|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
619329 |
Giải nhất |
57023 |
Giải nhì |
53396 |
Giải ba |
77347 68521 |
Giải tư |
80380 94720 81864 06287 57257 04640 23493 |
Giải năm |
3296 |
Giải sáu |
8566 7266 3490 |
Giải bảy |
736 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,92 | 0 | | 2 | 1 | | | 2 | 0,1,3,9 | 2,9 | 3 | 6 | 6 | 4 | 0,7 | | 5 | 7 | 3,62,92 | 6 | 4,62 | 4,5,8 | 7 | | | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 02,3,62 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
630936 |
Giải nhất |
66665 |
Giải nhì |
64233 |
Giải ba |
91288 54301 |
Giải tư |
79110 24182 15403 56929 99821 50602 50847 |
Giải năm |
9226 |
Giải sáu |
9171 5530 7278 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,2,3 | 0,2,7 | 1 | 0 | 0,2,3,8 | 2 | 1,2,6,9 | 0,3 | 3 | 0,2,3,6 | | 4 | 7 | 6 | 5 | | 2,3 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,8 | 7,8 | 8 | 2,8 | 2 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
755050 |
Giải nhất |
64840 |
Giải nhì |
04650 |
Giải ba |
64395 50938 |
Giải tư |
40014 14615 82213 77866 20023 29892 67263 |
Giải năm |
5633 |
Giải sáu |
0436 8118 6291 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,52 | 0 | | 9 | 1 | 3,4,5,8 | 9 | 2 | 3 | 1,2,3,6 | 3 | 3,6,8 | 1 | 4 | 02 | 1,9 | 5 | 02 | 3,6 | 6 | 3,6,7 | 6 | 7 | | 1,3 | 8 | | | 9 | 1,2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
442719 |
Giải nhất |
28230 |
Giải nhì |
02414 |
Giải ba |
18093 23820 |
Giải tư |
17821 08863 18475 56822 94253 36901 15172 |
Giải năm |
7358 |
Giải sáu |
0862 1681 7245 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1 | 0,2,82 | 1 | 4,9 | 2,6,7 | 2 | 0,1,2 | 5,6,9 | 3 | 0 | 1 | 4 | 5 | 4,72 | 5 | 3,8 | | 6 | 2,3 | | 7 | 2,52 | 5 | 8 | 12 | 1 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
468492 |
Giải nhất |
78939 |
Giải nhì |
55728 |
Giải ba |
11865 69945 |
Giải tư |
58481 78911 46203 61412 29653 73710 73684 |
Giải năm |
0132 |
Giải sáu |
7165 7074 8514 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 1,2,8 | 1 | 0,1,2,4 | 1,3,9 | 2 | 1,8,9 | 0,5 | 3 | 2,9 | 1,7,8 | 4 | 5 | 4,62 | 5 | 3 | | 6 | 52 | | 7 | 4 | 2 | 8 | 1,4 | 2,3 | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
542183 |
Giải nhất |
41925 |
Giải nhì |
41633 |
Giải ba |
93878 22461 |
Giải tư |
35028 12933 66525 48676 81900 57346 99145 |
Giải năm |
5963 |
Giải sáu |
5431 2538 1261 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 3,62 | 1 | | | 2 | 52,8 | 32,6,8 | 3 | 1,32,8 | 8 | 4 | 5,6 | 22,4 | 5 | 0 | 4,7 | 6 | 12,3 | | 7 | 6,8 | 2,3,7 | 8 | 3,4 | | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
017662 |
Giải nhất |
11836 |
Giải nhì |
10222 |
Giải ba |
43587 41648 |
Giải tư |
03731 38909 52844 64940 48614 40320 67099 |
Giải năm |
8492 |
Giải sáu |
2095 5265 9548 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 4 | 2,6,9 | 2 | 0,2 | | 3 | 1,6 | 1,4 | 4 | 0,4,82 | 6,9 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 2,5 | 8 | 7 | | 42 | 8 | 7 | 0,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|