|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
341056 |
Giải nhất |
03581 |
Giải nhì |
56709 |
Giải ba |
51070 15540 |
Giải tư |
47580 59064 79121 03104 35950 63948 91555 |
Giải năm |
7064 |
Giải sáu |
9735 7610 9835 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,7 82 | 0 | 4,9 | 2,8 | 1 | 0 | | 2 | 1 | | 3 | 52 | 0,62 | 4 | 0,8 | 32,5 | 5 | 0,5,6 | 5 | 6 | 42 | | 7 | 0 | 4 | 8 | 02,1,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
121688 |
Giải nhất |
93507 |
Giải nhì |
34457 |
Giải ba |
84722 41162 |
Giải tư |
66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 |
Giải năm |
1964 |
Giải sáu |
0212 4411 7375 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1 | 1 | 1,2,3,9 | 0,1,2,6 8 | 2 | 2 | 1,5,9 | 3 | | 6 | 4 | | 72 | 5 | 3,72,9 | | 6 | 2,4 | 0,52 | 7 | 52 | 8 | 8 | 2,8 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
642147 |
Giải nhất |
86198 |
Giải nhì |
80480 |
Giải ba |
13037 15553 |
Giải tư |
34542 20116 60690 45913 55785 15487 67850 |
Giải năm |
3082 |
Giải sáu |
7866 5997 8676 |
Giải bảy |
836 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 8 | | 1 | 3,6 | 4,8 | 2 | | 1,5 | 3 | 6,7 | | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 0,3 | 1,3,6,7 | 6 | 6 | 3,4,8,9 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 0,2,5,7 | | 9 | 0,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
362183 |
Giải nhất |
24797 |
Giải nhì |
32163 |
Giải ba |
84442 53331 |
Giải tư |
55327 60801 71638 99640 13536 84182 83015 |
Giải năm |
2747 |
Giải sáu |
3466 6105 8074 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,5 | 0,3,9 | 1 | 5 | 4,8 | 2 | 7 | 6,8 | 3 | 1,6,8 | 0,7 | 4 | 0,2,7 | 0,1 | 5 | | 3,6 | 6 | 3,6 | 2,4,9 | 7 | 4 | 3 | 8 | 2,3 | | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
839688 |
Giải nhất |
83012 |
Giải nhì |
31167 |
Giải ba |
01813 59231 |
Giải tư |
34096 10671 09776 46833 02771 19161 39139 |
Giải năm |
8891 |
Giải sáu |
5373 9044 2621 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2,3,6,72 9 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 1 | 1,3,7 | 3 | 1,3,9 | 42 | 4 | 42 | | 5 | | 0,7,9 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 12,3,6 | 8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 1,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
284535 |
Giải nhất |
50568 |
Giải nhì |
98741 |
Giải ba |
97223 81845 |
Giải tư |
13030 72879 42780 48665 68944 78540 34165 |
Giải năm |
0338 |
Giải sáu |
3750 3383 3982 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 72 | 4 | 1 | | 8 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 0,5,8 | 4 | 4 | 0,1,4,5 | 3,4,62 | 5 | 0 | | 6 | 52,8 | 02 | 7 | 9 | 3,6 | 8 | 0,2,3 | 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
164667 |
Giải nhất |
38715 |
Giải nhì |
78090 |
Giải ba |
95124 56658 |
Giải tư |
76635 78813 58453 49555 88470 79662 58455 |
Giải năm |
3415 |
Giải sáu |
2174 9594 8313 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | | | 1 | 32,52 | 6 | 2 | 4 | 12,5 | 3 | 5 | 2,6,7,9 | 4 | | 12,3,52 | 5 | 3,52,8 | | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 0,4 | 5 | 8 | | | 9 | 02,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|