|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
13467 |
Giải nhất |
61324 |
Giải nhì |
95246 |
Giải ba |
03559 51333 |
Giải tư |
00233 16203 57998 79911 50548 19844 09364 |
Giải năm |
0937 |
Giải sáu |
9780 0960 1505 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,5 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 4 | 0,32 | 3 | 32,7 | 2,4,6,8 | 4 | 4,6,8 | 0 | 5 | 9 | 4 | 6 | 0,4,7 | 3,6 | 7 | | 4,92 | 8 | 0,4 | 5 | 9 | 82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
09469 |
Giải nhất |
55620 |
Giải nhì |
74746 |
Giải ba |
03030 42832 |
Giải tư |
21781 39769 85819 39803 90772 58559 89189 |
Giải năm |
8276 |
Giải sáu |
6445 0695 7693 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3 | 6,8 | 1 | 9 | 3,7 | 2 | 0,3 | 0,2,9 | 3 | 0,2 | | 4 | 5,6 | 4,9 | 5 | 9 | 4,7 | 6 | 1,92 | | 7 | 2,6 | | 8 | 1,9 | 1,5,62,8 | 9 | 3,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
71640 |
Giải nhất |
54489 |
Giải nhì |
13165 |
Giải ba |
08588 08150 |
Giải tư |
10996 86364 60431 03270 39045 63439 39020 |
Giải năm |
4404 |
Giải sáu |
2504 6502 9977 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52,7 | 0 | 2,42 | 3 | 1 | | 0,4 | 2 | 0 | | 3 | 1,9 | 02,6 | 4 | 0,2,5 | 4,6 | 5 | 02 | 9 | 6 | 4,5 | 7 | 7 | 0,7 | 8 | 8 | 8,9 | 3,8 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
61712 |
Giải nhất |
08190 |
Giải nhì |
56220 |
Giải ba |
27846 61243 |
Giải tư |
08466 56777 02653 32013 64216 00748 75988 |
Giải năm |
9261 |
Giải sáu |
7929 2998 2901 |
Giải bảy |
933 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 2,3,6 | 1 | 2 | 0,9 | 1,3,4,5 | 3 | 3 | | 4 | 3,6,8 | | 5 | 3,9 | 1,4,6 | 6 | 1,6 | 7 | 7 | 7 | 4,8,9 | 8 | 8 | 2,5 | 9 | 0,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
98194 |
Giải nhất |
33813 |
Giải nhì |
29430 |
Giải ba |
58505 76413 |
Giải tư |
61102 83211 19755 47827 77763 54127 72244 |
Giải năm |
4336 |
Giải sáu |
4744 9971 7951 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,5 | 1,5,7,8 | 1 | 1,32 | 0 | 2 | 4,72 | 12,6 | 3 | 0,6 | 2,42,9 | 4 | 42 | 0,5 | 5 | 1,5 | 3 | 6 | 3 | 22 | 7 | 1 | | 8 | 1 | | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
21556 |
Giải nhất |
78686 |
Giải nhì |
29530 |
Giải ba |
17110 78140 |
Giải tư |
75233 55333 98378 54788 04673 04344 33182 |
Giải năm |
3967 |
Giải sáu |
9748 2811 0324 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | 9 | 1 | 1 | 0,1 | 8 | 2 | 4 | 32,7 | 3 | 0,32 | 2,4 | 4 | 0,4,8 | | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,8 | 4,7,8 | 8 | 2,6,8 | 0 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|