|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
375502 |
Giải nhất |
16017 |
Giải nhì |
70226 |
Giải ba |
11695 30709 |
Giải tư |
38946 21642 71968 42012 18397 43893 69966 |
Giải năm |
2883 |
Giải sáu |
3455 9115 8800 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 1 | 1 | 1,2,5,7 | 0,1,4 | 2 | 6 | 8,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2,6 | 1,5,9 | 5 | 5 | 2,4,6 | 6 | 6,8 | 1,9 | 7 | | 6 | 8 | 3 | 0 | 9 | 3,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
782171 |
Giải nhất |
96434 |
Giải nhì |
56038 |
Giải ba |
37744 61404 |
Giải tư |
17491 86283 47180 84469 18046 72934 26213 |
Giải năm |
8835 |
Giải sáu |
5995 3526 3295 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 3 | | 2 | 6 | 1,8 | 3 | 0,42,5,8 | 0,32,4 | 4 | 4,6 | 3,92 | 5 | | 2,4 | 6 | 9 | | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,3 | 6,9 | 9 | 1,52,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
925243 |
Giải nhất |
03464 |
Giải nhì |
49695 |
Giải ba |
97771 02371 |
Giải tư |
48787 52095 22274 84916 56806 50194 51042 |
Giải năm |
5864 |
Giải sáu |
3825 6529 6636 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 73 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5,9 | 4,5 | 3 | 6 | 62,7,9 | 4 | 2,3 | 2,92 | 5 | 3 | 0,1,3 | 6 | 42 | 8 | 7 | 13,4 | | 8 | 7 | 2 | 9 | 4,52 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
667896 |
Giải nhất |
72755 |
Giải nhì |
38232 |
Giải ba |
68432 65932 |
Giải tư |
01856 85648 76200 17458 45323 93870 58437 |
Giải năm |
6592 |
Giải sáu |
1501 0324 2036 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,12 | 02 | 1 | | 33,9 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 23,6,7,8 | 2 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5,6,8 | 3,5,9 | 6 | | 3 | 7 | 0 | 3,4,5 | 8 | | | 9 | 2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
408643 |
Giải nhất |
73538 |
Giải nhì |
16879 |
Giải ba |
57640 08364 |
Giải tư |
24559 15409 79391 49892 33610 98437 59096 |
Giải năm |
5687 |
Giải sáu |
1968 5559 7474 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 9 | 1 | 0,5 | 7,9 | 2 | | 4 | 3 | 7,8 | 6,7 | 4 | 0,3 | 1 | 5 | 92 | 9 | 6 | 4,8 | 3,8 | 7 | 2,4,9 | 3,6 | 8 | 7 | 0,52,7 | 9 | 1,2,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
180557 |
Giải nhất |
26203 |
Giải nhì |
40900 |
Giải ba |
91922 04766 |
Giải tư |
02231 14287 91275 78972 07280 58507 84472 |
Giải năm |
2573 |
Giải sáu |
6631 2076 2716 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,7 | 32 | 1 | 6 | 2,72 | 2 | 2 | 0,7 | 3 | 12 | | 4 | | 7 | 5 | 7 | 1,6,7,9 | 6 | 6 | 0,5,8 | 7 | 22,3,5,6 | | 8 | 0,7 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
146295 |
Giải nhất |
77242 |
Giải nhì |
09733 |
Giải ba |
24723 43522 |
Giải tư |
71547 98738 11193 22375 69904 06112 81001 |
Giải năm |
3909 |
Giải sáu |
9804 1152 4132 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,42,9 | 0 | 1 | 2 | 1,2,3,4 5 | 2 | 2,3 | 2,3,9 | 3 | 2,3,8 | 02 | 4 | 0,2,7 | 7,9 | 5 | 2 | | 6 | | 4,7 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | | 0 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|