|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
01831 |
Giải nhất |
99718 |
Giải nhì |
55338 |
Giải ba |
54069 31488 |
Giải tư |
61484 92513 22989 54366 34990 60760 21109 |
Giải năm |
2177 |
Giải sáu |
0698 2055 6771 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,9 | 0,3,7 | 1 | 3,8 | | 2 | | 1,6 | 3 | 1,8 | 8 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,3,6,9 | 7 | 7 | 1,7 | 1,3,8,9 | 8 | 4,8,9 | 0,6,8 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
05868 |
Giải nhất |
39122 |
Giải nhì |
30940 |
Giải ba |
78057 09462 |
Giải tư |
59785 92013 31840 91222 83239 19972 10130 |
Giải năm |
4366 |
Giải sáu |
1413 2339 6211 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | | 1 | 1 | 1,32 | 22,6,7 | 2 | 22 | 12 | 3 | 0,92 | | 4 | 02 | 5,8 | 5 | 5,7 | 6 | 6 | 2,6,8 | 5 | 7 | 2 | 6,9 | 8 | 5 | 32 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
03281 |
Giải nhất |
19522 |
Giải nhì |
07285 |
Giải ba |
90701 60221 |
Giải tư |
87944 66701 99012 62622 33335 56858 97336 |
Giải năm |
6463 |
Giải sáu |
1014 9320 2880 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 12 | 02,2,8 | 1 | 2,3,4,8 | 1,22 | 2 | 0,1,22 | 1,6 | 3 | 5,6 | 1,4 | 4 | 4 | 3,8 | 5 | 8 | 3 | 6 | 3 | | 7 | | 1,5 | 8 | 0,1,5 | | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
65652 |
Giải nhất |
30104 |
Giải nhì |
11272 |
Giải ba |
78237 49442 |
Giải tư |
75433 23569 92836 09193 52850 29647 18302 |
Giải năm |
0646 |
Giải sáu |
7300 3873 0505 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,4,5 | | 1 | 8 | 0,4,5,6 7 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 3,6,7 | 0 | 4 | 2,6,7 | 0 | 5 | 0,2 | 3,4 | 6 | 2,9 | 3,4 | 7 | 2,3 | 1 | 8 | | 6 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
97357 |
Giải nhất |
41229 |
Giải nhì |
56915 |
Giải ba |
49930 55985 |
Giải tư |
30428 59051 62371 10298 72815 50313 12692 |
Giải năm |
3541 |
Giải sáu |
8477 3669 1374 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 4,5,7 | 1 | 3,52 | 9 | 2 | 8,9 | 0,1 | 3 | 0,7 | 7 | 4 | 1 | 12,8 | 5 | 1,7 | | 6 | 9 | 3,5,7 | 7 | 1,4,7 | 2,9 | 8 | 5 | 2,6 | 9 | 2,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
12094 |
Giải nhất |
74452 |
Giải nhì |
66185 |
Giải ba |
23586 85130 |
Giải tư |
72840 92101 10673 04201 45754 95126 16392 |
Giải năm |
1980 |
Giải sáu |
4067 5537 1459 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 12 | 02 | 1 | | 5,9 | 2 | 6 | 7 | 3 | 0,7,9 | 5,9 | 4 | 0 | 7,8 | 5 | 2,4,9 | 2,8 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 3,5 | | 8 | 0,5,6 | 3,5 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|