|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
29164 |
Giải nhất |
65767 |
Giải nhì |
26825 |
Giải ba |
34280 80635 |
Giải tư |
49799 32611 54232 03044 78668 61597 85788 |
Giải năm |
6713 |
Giải sáu |
0324 3176 1729 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,3,6 | 3 | 2 | 4,5,9 | 1 | 3 | 2,5 | 2,4,6 | 4 | 4 | 2,3 | 5 | | 1,7 | 6 | 4,7,8 | 0,6,9 | 7 | 6 | 6,8 | 8 | 0,8 | 2,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
74779 |
Giải nhất |
42214 |
Giải nhì |
99511 |
Giải ba |
95808 53684 |
Giải tư |
69808 76490 46583 12613 53736 77161 26945 |
Giải năm |
7504 |
Giải sáu |
2211 1549 7375 |
Giải bảy |
799 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,82 | 12,6 | 1 | 12,3,4 | | 2 | | 1,8 | 3 | 6 | 02,1,8 | 4 | 5,9 | 4,7 | 5 | | 3 | 6 | 1 | | 7 | 5,9 | 02 | 8 | 3,4 | 4,7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
66371 |
Giải nhất |
27325 |
Giải nhì |
67962 |
Giải ba |
26754 73828 |
Giải tư |
63979 18017 93436 35902 95245 53210 20171 |
Giải năm |
6932 |
Giải sáu |
9184 4296 9864 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 72 | 1 | 0,7 | 0,3,6 | 2 | 5,8 | 3 | 3 | 2,3,6 | 5,6,8 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 4 | 3,7,9 | 6 | 2,4 | 1 | 7 | 12,6,9 | 2 | 8 | 4 | 7 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
49525 |
Giải nhất |
73897 |
Giải nhì |
04457 |
Giải ba |
74227 02141 |
Giải tư |
67600 66013 92114 85999 10297 11016 20697 |
Giải năm |
5233 |
Giải sáu |
7683 2005 2660 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,5 | 4 | 1 | 3,4,6 | | 2 | 5,7 | 1,3,8 | 3 | 3 | 1 | 4 | 0,1 | 0,2 | 5 | 7,8 | 1 | 6 | 0 | 2,5,93 | 7 | | 5 | 8 | 3 | 9 | 9 | 73,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
43954 |
Giải nhất |
50646 |
Giải nhì |
41682 |
Giải ba |
98342 54455 |
Giải tư |
91045 09659 95862 10562 75040 84573 40643 |
Giải năm |
0612 |
Giải sáu |
3092 0220 8695 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 7 | 1 | 2 | 1,4,62,8 9 | 2 | 0 | 4,7 | 3 | | 5 | 4 | 0,2,3,5 6 | 4,5,9 | 5 | 4,5,9 | 4 | 6 | 22 | 7 | 7 | 1,3,7 | | 8 | 2 | 5 | 9 | 2,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
34583 |
Giải nhất |
70557 |
Giải nhì |
53120 |
Giải ba |
26793 50821 |
Giải tư |
15219 95671 89034 67046 20564 72607 07732 |
Giải năm |
5298 |
Giải sáu |
5569 9449 9694 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 2,7 | 1 | 9 | 3 | 2 | 0,1,9 | 8,9 | 3 | 2,4 | 3,6,9 | 4 | 6,9 | | 5 | 7,9 | 4 | 6 | 4,9 | 0,5 | 7 | 1 | 9 | 8 | 3 | 1,2,4,5 6 | 9 | 3,4,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
55663 |
Giải nhất |
35428 |
Giải nhì |
32588 |
Giải ba |
59280 79585 |
Giải tư |
41787 29661 67402 19842 60810 15845 87730 |
Giải năm |
1817 |
Giải sáu |
8995 5057 7790 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 2 | 6 | 1 | 0,7 | 0,4,7 | 2 | 8 | 6,7 | 3 | 0 | | 4 | 2,5 | 4,8,9 | 5 | 7 | | 6 | 1,3 | 1,5,8 | 7 | 2,3 | 2,8 | 8 | 0,5,7,8 | | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|