|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
244720 |
Giải nhất |
40378 |
Giải nhì |
94429 |
Giải ba |
20823 21989 |
Giải tư |
15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 |
Giải năm |
9464 |
Giải sáu |
2606 9657 7928 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 62 | | 1 | | 4 | 2 | 0,3,8,9 | 2 | 3 | 4,9 | 3,6,7 | 4 | 2 | | 5 | 0,7 | 02 | 6 | 4,8,9 | 5 | 7 | 0,4,8 | 2,6,7 | 8 | 9 | 2,3,6,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
777347 |
Giải nhất |
87556 |
Giải nhì |
60474 |
Giải ba |
41075 91124 |
Giải tư |
66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 |
Giải năm |
9756 |
Giải sáu |
5169 6921 8267 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 2,6 | 1 | 7 | | 2 | 0,1,3,4 7 | 2 | 3 | | 2,7 | 4 | 72 | 72 | 5 | 62 | 52 | 6 | 1,7,92 | 1,2,42,6 | 7 | 4,52 | | 8 | | 0,62 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
679318 |
Giải nhất |
01668 |
Giải nhì |
13810 |
Giải ba |
63758 87219 |
Giải tư |
01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 |
Giải năm |
0502 |
Giải sáu |
0146 9045 3937 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0,8,9 | 0 | 2 | | | 3 | 0,1,7 | 5,8 | 4 | 5,62 | 4 | 5 | 4,8,9 | 42 | 6 | 8 | 3,82 | 7 | | 1,5,6 | 8 | 4,72 | 1,5 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
626057 |
Giải nhất |
04271 |
Giải nhì |
80100 |
Giải ba |
31080 04540 |
Giải tư |
62650 59198 89590 63514 23594 50705 18804 |
Giải năm |
2346 |
Giải sáu |
7401 5702 3702 |
Giải bảy |
905 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 9 | 0 | 0,1,22,3 4,52 | 0,7 | 1 | 4 | 02 | 2 | | 0 | 3 | | 0,1,9 | 4 | 0,6 | 02 | 5 | 0,7 | 4 | 6 | | 5 | 7 | 1 | 9 | 8 | 0 | | 9 | 0,4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
206574 |
Giải nhất |
84701 |
Giải nhì |
65582 |
Giải ba |
84183 34077 |
Giải tư |
78925 56799 77141 95736 87780 48859 28490 |
Giải năm |
6294 |
Giải sáu |
8760 7531 8069 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 1 | 0,3,4 | 1 | | 82 | 2 | 5 | 8 | 3 | 1,5,6 | 7,9 | 4 | 1 | 2,3 | 5 | 9 | 3 | 6 | 0,9 | 7 | 7 | 4,7 | | 8 | 0,22,3 | 5,6,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
505527 |
Giải nhất |
40542 |
Giải nhì |
19209 |
Giải ba |
40923 34029 |
Giải tư |
58960 58990 83991 71778 03822 49593 03681 |
Giải năm |
8088 |
Giải sáu |
7632 9911 2963 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 9 | 1,82,9 | 1 | 1 | 2,3,4 | 2 | 2,3,7,9 | 2,6,9 | 3 | 2 | | 4 | 2,5 | 4 | 5 | | | 6 | 0,3 | 2 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 12,8 | 0,2 | 9 | 0,1,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
603146 |
Giải nhất |
02976 |
Giải nhì |
19773 |
Giải ba |
18723 61884 |
Giải tư |
00663 07406 84268 36147 68656 90552 56972 |
Giải năm |
4439 |
Giải sáu |
6141 8547 8044 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 4 | 1 | | 5,7 | 2 | 3 | 2,6,7 | 3 | 9 | 4,8 | 4 | 1,4,6,72 | | 5 | 2,6 | 0,4,5,7 | 6 | 3,8,9 | 42 | 7 | 2,3,6 | 6 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|