|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
03885 |
Giải nhất |
50315 |
Giải nhì |
39830 |
Giải ba |
11648 68445 |
Giải tư |
57985 41938 43226 63116 92865 40844 10011 |
Giải năm |
2209 |
Giải sáu |
6305 8048 0821 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,5,9 | 1,2 | 1 | 1,5,6 | | 2 | 1,6 | | 3 | 0,8 | 0,4 | 4 | 4,5,82 | 0,1,4,6 82 | 5 | | 1,2,8 | 6 | 5 | | 7 | | 3,42 | 8 | 52,6 | 0 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
30205 |
Giải nhất |
65995 |
Giải nhì |
52653 |
Giải ba |
38848 86051 |
Giải tư |
69031 46740 65209 48818 70396 16454 50799 |
Giải năm |
3164 |
Giải sáu |
4728 0124 1233 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,92 | 3,5 | 1 | 8 | | 2 | 4,8 | 3,5 | 3 | 1,3 | 2,5,6 | 4 | 0,8 | 0,9 | 5 | 1,3,4 | 9 | 6 | 4 | 9 | 7 | | 1,2,4 | 8 | | 02,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
90721 |
Giải nhất |
05048 |
Giải nhì |
00320 |
Giải ba |
20497 95885 |
Giải tư |
41790 76926 41552 49898 45251 83283 59922 |
Giải năm |
5072 |
Giải sáu |
5625 4046 8806 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,5,6 | 2,5 | 1 | | 2,5,7 | 2 | 0,1,2,5 6 | 8 | 3 | | 0 | 4 | 6,8 | 0,2,8 | 5 | 1,2 | 0,2,4 | 6 | | 9 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 3,5 | | 9 | 0,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
85708 |
Giải nhất |
10077 |
Giải nhì |
66007 |
Giải ba |
63790 87521 |
Giải tư |
28468 61792 79320 22342 07948 27894 88158 |
Giải năm |
1767 |
Giải sáu |
5521 8115 6349 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 72,8 | 22 | 1 | 5 | 4,9 | 2 | 0,12 | | 3 | | 9 | 4 | 2,8,9 | 1 | 5 | 8 | | 6 | 7,8 | 02,6,7 | 7 | 7,9 | 0,4,5,6 | 8 | | 4,7 | 9 | 0,2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
34663 |
Giải nhất |
64084 |
Giải nhì |
86887 |
Giải ba |
28212 77226 |
Giải tư |
71084 33337 32767 99451 37692 11541 26208 |
Giải năm |
5159 |
Giải sáu |
1651 4836 1644 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,52 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 6 | 6 | 3 | 6,7 | 4,82 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 12,92 | 2,3 | 6 | 3,7 | 3,6,8 | 7 | | 0 | 8 | 42,7 | 52 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01490 |
Giải nhất |
34260 |
Giải nhì |
28335 |
Giải ba |
78254 34606 |
Giải tư |
86001 55598 15748 33153 95354 02698 86669 |
Giải năm |
9405 |
Giải sáu |
5360 6623 0058 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,9 | 0 | 1,5,6 | 0 | 1 | | | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 5 | 52 | 4 | 8 | 0,3 | 5 | 3,42,8 | 0,7 | 6 | 02,9 | | 7 | 0,6 | 4,5,92 | 8 | | 6 | 9 | 0,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
89176 |
Giải nhất |
56225 |
Giải nhì |
58599 |
Giải ba |
53082 23541 |
Giải tư |
53211 38929 61152 06891 48786 58413 65232 |
Giải năm |
0140 |
Giải sáu |
3665 8555 3603 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 1,4,8,9 | 1 | 1,3 | 3,5,8 | 2 | 5,9 | 0,1 | 3 | 2 | | 4 | 0,1 | 2,52,6 | 5 | 2,52 | 7,8 | 6 | 5 | | 7 | 6 | | 8 | 1,2,6 | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|