|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
68202 |
Giải nhất |
24008 |
Giải nhì |
85765 |
Giải ba |
56603 66450 |
Giải tư |
53185 70984 23071 18517 61332 45417 80843 |
Giải năm |
6194 |
Giải sáu |
2963 4240 8634 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52 | 0 | 0,2,3,8 | 7 | 1 | 72 | 0,3 | 2 | | 0,4,6 | 3 | 2,4 | 3,8,9 | 4 | 0,3 | 6,8 | 5 | 02 | | 6 | 3,5 | 12 | 7 | 1 | 0 | 8 | 4,5 | | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
46748 |
Giải nhất |
25894 |
Giải nhì |
09998 |
Giải ba |
00518 91763 |
Giải tư |
14239 25926 99971 51916 69694 97878 71403 |
Giải năm |
9041 |
Giải sáu |
4874 7082 7646 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 4,7 | 1 | 6,8 | 4,8 | 2 | 6 | 0,6 | 3 | 9 | 0,7,92 | 4 | 1,2,6,8 | | 5 | | 1,2,4 | 6 | 3 | | 7 | 1,4,8 | 1,4,7,9 | 8 | 2 | 3 | 9 | 42,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
53773 |
Giải nhất |
64237 |
Giải nhì |
00571 |
Giải ba |
54970 90458 |
Giải tư |
44745 25670 70680 77008 85798 56317 50215 |
Giải năm |
1394 |
Giải sáu |
1620 6856 9785 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,8 | 0 | 8 | 7 | 1 | 5,7 | | 2 | 0 | 7 | 3 | 7,8 | 7,9 | 4 | 5 | 1,4,8 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | | 1,3 | 7 | 02,1,3,4 | 0,3,5,9 | 8 | 0,5 | | 9 | 4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
90306 |
Giải nhất |
54287 |
Giải nhì |
15086 |
Giải ba |
16520 47187 |
Giải tư |
02750 01684 84665 51051 08425 32334 80460 |
Giải năm |
9123 |
Giải sáu |
1957 8872 2419 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 6,8 | 5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 0,3,5 | 2 | 3 | 4 | 3,6,8 | 4 | | 2,6 | 5 | 0,1,7 | 0,8 | 6 | 0,4,5 | 5,82 | 7 | 2 | 0 | 8 | 4,6,72 | 1 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
33322 |
Giải nhất |
06496 |
Giải nhì |
26758 |
Giải ba |
05677 80858 |
Giải tư |
19027 86362 56589 54079 41622 50146 20005 |
Giải năm |
9474 |
Giải sáu |
9621 9236 9165 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,2 | 1 | | 22,6 | 2 | 1,22,7 | | 3 | 6 | 7 | 4 | 6 | 0,6 | 5 | 82 | 3,4,6,9 | 6 | 2,5,6 | 2,7 | 7 | 4,7,9 | 52 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
68197 |
Giải nhất |
45020 |
Giải nhì |
74384 |
Giải ba |
36467 77837 |
Giải tư |
03031 10830 73588 98507 12620 48451 25101 |
Giải năm |
8944 |
Giải sáu |
9740 5050 8138 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,5 | 0 | 1,72 | 0,3,5 | 1 | | | 2 | 02 | | 3 | 0,1,7,8 | 4,8 | 4 | 0,4 | 6 | 5 | 0,1 | | 6 | 5,7 | 02,3,6,9 | 7 | | 3,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
92887 |
Giải nhất |
17729 |
Giải nhì |
88697 |
Giải ba |
94315 59616 |
Giải tư |
93393 22538 64177 74928 22039 35106 42088 |
Giải năm |
0943 |
Giải sáu |
6565 8029 7556 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | | 1 | 5,6 | | 2 | 8,92 | 0,4,9 | 3 | 8,9 | | 4 | 3 | 1,6 | 5 | 6 | 0,1,5,8 | 6 | 5 | 7,8,9 | 7 | 7 | 2,3,8 | 8 | 6,7,8 | 22,3 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|