|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
89929 |
Giải nhất |
93111 |
Giải nhì |
16883 |
Giải ba |
17625 95459 |
Giải tư |
41657 73520 37418 58947 77495 54946 95103 |
Giải năm |
7860 |
Giải sáu |
6286 7271 7859 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3 | 1,7 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,5,9 | 0,8 | 3 | | | 4 | 5,6,7 | 2,4,9 | 5 | 7,92 | 4,8 | 6 | 0,9 | 4,5 | 7 | 1 | 1 | 8 | 3,6 | 2,52,6 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
39884 |
Giải nhất |
50783 |
Giải nhì |
29375 |
Giải ba |
86635 09673 |
Giải tư |
50223 36345 39362 02886 12255 35745 06002 |
Giải năm |
1878 |
Giải sáu |
1843 2925 3118 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | | 1 | 5,8 | 0,3,6 | 2 | 3,5 | 2,4,7,8 | 3 | 2,5 | 8 | 4 | 3,52 | 1,2,3,42 5,7 | 5 | 5 | 8 | 6 | 2 | | 7 | 3,5,8 | 1,7 | 8 | 3,4,6 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
44722 |
Giải nhất |
58407 |
Giải nhì |
66679 |
Giải ba |
06117 02623 |
Giải tư |
52131 78133 22469 52878 08204 90846 95431 |
Giải năm |
0243 |
Giải sáu |
6681 0224 0870 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,7 | 32,8 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2,3,4 | 2,3,4,5 | 3 | 12,3,8 | 0,2 | 4 | 3,6 | | 5 | 3 | 4 | 6 | 9 | 0,1 | 7 | 0,8,9 | 3,7 | 8 | 1 | 6,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
82055 |
Giải nhất |
15943 |
Giải nhì |
25318 |
Giải ba |
69826 40966 |
Giải tư |
88485 93423 15570 44210 48131 46872 96076 |
Giải năm |
8919 |
Giải sáu |
8003 1341 8298 |
Giải bảy |
019 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3 | 3,4,7 | 1 | 0,8,92 | 7 | 2 | 3,6 | 0,2,4 | 3 | 1 | | 4 | 1,3 | 5,8 | 5 | 5 | 2,6,7 | 6 | 6 | | 7 | 0,1,2,6 | 1,9 | 8 | 5 | 12 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
46362 |
Giải nhất |
76086 |
Giải nhì |
33337 |
Giải ba |
16250 04969 |
Giải tư |
70795 28514 70405 39334 22390 35890 30718 |
Giải năm |
6289 |
Giải sáu |
3486 4067 7188 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 5 | 9 | 1 | 4,8 | 6 | 2 | 9 | | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | | 0,9 | 5 | 0 | 82 | 6 | 2,7,9 | 3,6 | 7 | | 1,8 | 8 | 62,8,9 | 2,6,8 | 9 | 02,1,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
93532 |
Giải nhất |
09089 |
Giải nhì |
13275 |
Giải ba |
65886 40724 |
Giải tư |
51882 12423 79838 99922 05413 15173 55290 |
Giải năm |
4307 |
Giải sáu |
0010 3854 4013 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 0,32 | 22,3,8 | 2 | 22,3,4 | 12,2,7 | 3 | 2,8 | 2,5 | 4 | 1 | 7 | 5 | 4 | 8 | 6 | | 0 | 7 | 3,5 | 3 | 8 | 2,6,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
30101 |
Giải nhất |
12594 |
Giải nhì |
13264 |
Giải ba |
80105 87060 |
Giải tư |
58127 40794 37713 86564 18900 43095 46295 |
Giải năm |
2319 |
Giải sáu |
7124 5181 6995 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,5 | 0,8 | 1 | 3,9 | | 2 | 42,7 | 1 | 3 | | 22,62,92 | 4 | | 0,93 | 5 | 8 | | 6 | 0,42 | 2 | 7 | | 5 | 8 | 1 | 1 | 9 | 42,53 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|