|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
180006 |
Giải nhất |
37531 |
Giải nhì |
79351 |
Giải ba |
62559 57231 |
Giải tư |
97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 |
Giải năm |
7407 |
Giải sáu |
0056 0043 7327 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,6,7 | 0,32,5 | 1 | | 0,5 | 2 | 7 | 4,6 | 3 | 0,12,7 | 4 | 4 | 3,4,6 | | 5 | 1,2,6,9 | 0,4,5 | 6 | 3,7 | 0,2,3,6 | 7 | | | 8 | | 5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
203654 |
Giải nhất |
47569 |
Giải nhì |
77409 |
Giải ba |
07457 54865 |
Giải tư |
53242 19162 29307 68654 24594 14343 58526 |
Giải năm |
0517 |
Giải sáu |
2147 0967 5477 |
Giải bảy |
075 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 6 | 4 | 3 | 7 | 52,9 | 4 | 2,3,7 | 6,7 | 5 | 42,7 | 2 | 6 | 2,5,7,9 | 0,1,3,4 5,6,7 | 7 | 5,7 | | 8 | | 0,6 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
174798 |
Giải nhất |
52683 |
Giải nhì |
32670 |
Giải ba |
31581 92311 |
Giải tư |
86750 63896 45047 70601 05832 84079 34720 |
Giải năm |
5626 |
Giải sáu |
7299 3126 6758 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 1 | 0,1,8,9 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0,62 | 8 | 3 | 2 | | 4 | 7 | | 5 | 0,8 | 22,9 | 6 | | 4 | 7 | 0,9 | 5,9 | 8 | 1,3,9 | 7,8,9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
521078 |
Giải nhất |
16751 |
Giải nhì |
71676 |
Giải ba |
52654 98695 |
Giải tư |
13380 24887 02729 96077 70128 78870 79180 |
Giải năm |
2757 |
Giải sáu |
6423 1625 4619 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,82 | 0 | | 5 | 1 | 9 | | 2 | 3,5,8,9 | 2 | 3 | 6 | 5 | 4 | | 2,9 | 5 | 1,4,7 | 3,7 | 6 | 0 | 5,7,8 | 7 | 0,6,7,8 | 2,7 | 8 | 02,7 | 1,2 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
245326 |
Giải nhất |
96160 |
Giải nhì |
95926 |
Giải ba |
64393 00639 |
Giải tư |
32148 81647 34676 15426 14701 06239 25296 |
Giải năm |
3442 |
Giải sáu |
2423 0319 6547 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 2 | 3,63,8 | 2,9 | 3 | 92 | 5 | 4 | 2,72,8 | | 5 | 4 | 23,7,9 | 6 | 0 | 42 | 7 | 6 | 2,4 | 8 | | 1,32 | 9 | 3,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
326727 |
Giải nhất |
77867 |
Giải nhì |
46246 |
Giải ba |
57820 55802 |
Giải tư |
62723 07086 44452 64853 29493 95063 86176 |
Giải năm |
2466 |
Giải sáu |
6124 1876 9992 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,6 | | 1 | | 0,3,5,9 | 2 | 0,3,4,7 | 2,5,6,9 | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | | 5 | 2,3 | 0,4,6,72 8 | 6 | 3,6,7 | 2,6 | 7 | 62 | | 8 | 6 | | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
283957 |
Giải nhất |
55323 |
Giải nhì |
19727 |
Giải ba |
53684 79984 |
Giải tư |
34487 61270 41447 73323 43132 74397 98393 |
Giải năm |
1419 |
Giải sáu |
1301 8634 1038 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 9 | 3 | 2 | 32,7 | 22,8,9 | 3 | 2,4,8 | 3,82 | 4 | 7 | | 5 | 7 | | 6 | | 2,4,5,8 9 | 7 | 0 | 0,3 | 8 | 3,42,7 | 1 | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
848578 |
Giải nhất |
27896 |
Giải nhì |
05907 |
Giải ba |
52578 69719 |
Giải tư |
20567 30058 81406 53575 71204 23520 16349 |
Giải năm |
8164 |
Giải sáu |
7828 0185 2530 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,6,7 | 1 | 1 | 1,9 | | 2 | 0,8 | 9 | 3 | 0 | 0,6 | 4 | 9 | 7,8 | 5 | 8 | 0,9 | 6 | 4,7 | 0,6 | 7 | 5,82 | 2,5,72 | 8 | 5 | 1,4 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|