|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
825744 |
Giải nhất |
88162 |
Giải nhì |
85934 |
Giải ba |
70819 57918 |
Giải tư |
94071 78625 08619 08161 80317 69606 86446 |
Giải năm |
9198 |
Giải sáu |
3226 3043 7619 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 6,7 | 1 | 7,8,93 | 6 | 2 | 4,5,6 | 4 | 3 | 4 | 2,3,4,7 | 4 | 3,4,6 | 2 | 5 | | 0,2,4 | 6 | 1,2 | 1 | 7 | 1,4 | 1,9 | 8 | | 13 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
291139 |
Giải nhất |
51859 |
Giải nhì |
77679 |
Giải ba |
66978 23704 |
Giải tư |
02038 73316 95169 52151 53709 14484 09791 |
Giải năm |
7369 |
Giải sáu |
0212 1714 8566 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 5,9 | 1 | 2,4,5,6 | 1 | 2 | | | 3 | 8,9 | 0,1,8 | 4 | | 1,9 | 5 | 1,9 | 1,6 | 6 | 6,92 | | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 4 | 0,3,5,62 7 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
236023 |
Giải nhất |
47648 |
Giải nhì |
81608 |
Giải ba |
28753 30633 |
Giải tư |
69587 65765 35603 07297 63002 49517 58272 |
Giải năm |
4980 |
Giải sáu |
5815 2755 9827 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 5,7 | 0,7 | 2 | 3,7,8 | 0,2,3,5 | 3 | 3 | | 4 | 8 | 1,5,6 | 5 | 3,5 | | 6 | 5 | 1,2,8,9 | 7 | 0,2 | 0,2,4 | 8 | 0,7 | | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
372195 |
Giải nhất |
27740 |
Giải nhì |
44681 |
Giải ba |
16048 16054 |
Giải tư |
46743 26491 35478 66652 71666 44182 73206 |
Giải năm |
2148 |
Giải sáu |
4386 8131 3255 |
Giải bảy |
008 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6,8 | 3,8,9 | 1 | | 5,8 | 2 | | 4 | 3 | 0,1 | 5 | 4 | 0,3,82 | 5,9 | 5 | 2,4,5 | 0,6,8 | 6 | 6 | | 7 | 8 | 0,42,7 | 8 | 1,2,6 | | 9 | 1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
677611 |
Giải nhất |
80103 |
Giải nhì |
60013 |
Giải ba |
18458 25085 |
Giải tư |
51597 91755 61562 88688 86026 42313 82758 |
Giải năm |
3936 |
Giải sáu |
2824 3937 7030 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1,32 | 6 | 2 | 4,62 | 0,12 | 3 | 0,6,7 | 2 | 4 | | 5,8 | 5 | 5,82 | 22,3 | 6 | 2,9 | 3,9 | 7 | | 52,8 | 8 | 5,8 | 6 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
600674 |
Giải nhất |
61351 |
Giải nhì |
40955 |
Giải ba |
26917 13127 |
Giải tư |
18486 79093 29708 95140 19214 76934 67884 |
Giải năm |
1340 |
Giải sáu |
4560 7694 7484 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 4,7 | | 2 | 7,9 | 3,9 | 3 | 3,4 | 1,3,7,82 9 | 4 | 02 | 5 | 5 | 1,5 | 8 | 6 | 0 | 1,2 | 7 | 4 | 0 | 8 | 42,6 | 2 | 9 | 3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
151500 |
Giải nhất |
90146 |
Giải nhì |
37067 |
Giải ba |
11379 44367 |
Giải tư |
23386 94375 45774 55646 77931 70899 91849 |
Giải năm |
6233 |
Giải sáu |
3535 4847 0397 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 3 | 1 | | | 2 | | 3 | 3 | 1,3,5 | 7 | 4 | 5,62,7,9 | 3,4,7 | 5 | | 42,8 | 6 | 0,72 | 4,62,9 | 7 | 4,5,9 | | 8 | 6 | 4,7,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
910038 |
Giải nhất |
30551 |
Giải nhì |
05128 |
Giải ba |
99156 28946 |
Giải tư |
91954 91393 99992 11508 22997 22951 98952 |
Giải năm |
3047 |
Giải sáu |
6890 2472 8933 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 52 | 1 | | 52,7,9 | 2 | 8 | 3,9 | 3 | 3,8 | 5 | 4 | 6,7 | | 5 | 12,22,4,6 | 4,5 | 6 | | 4,9 | 7 | 2 | 0,2,3,9 | 8 | | | 9 | 0,2,3,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|