|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
23187 |
Giải nhất |
07956 |
Giải nhì |
22462 |
Giải ba |
51216 36227 |
Giải tư |
62242 99664 86468 80670 77439 47636 76057 |
Giải năm |
3531 |
Giải sáu |
2375 9630 2416 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 3 | 1 | 62 | 4,6 | 2 | 7 | | 3 | 0,1,6,9 | 6 | 4 | 2,7 | 7,9 | 5 | 6,7 | 12,3,5 | 6 | 2,4,8 | 2,4,5,8 | 7 | 0,5 | 6 | 8 | 7 | 3 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
79949 |
Giải nhất |
14726 |
Giải nhì |
90766 |
Giải ba |
18294 98578 |
Giải tư |
55445 15734 54582 82069 24168 75107 24081 |
Giải năm |
9510 |
Giải sáu |
9309 3677 4695 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7,9 | 8 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 0 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 5,9 | 4,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 6,8,9 | 0,7,9 | 7 | 7,8 | 6,7 | 8 | 1,2 | 0,4,6 | 9 | 4,5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
88069 |
Giải nhất |
24700 |
Giải nhì |
31974 |
Giải ba |
63969 90542 |
Giải tư |
26555 02662 39324 84676 80376 85568 93488 |
Giải năm |
0689 |
Giải sáu |
6932 2593 2664 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | | 3,4,6 | 2 | 4 | 9 | 3 | 2 | 2,6,72 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 5 | 72 | 6 | 2,4,8,92 | | 7 | 42,62 | 6,8 | 8 | 5,8,9 | 62,8 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
83558 |
Giải nhất |
85697 |
Giải nhì |
02325 |
Giải ba |
73703 24809 |
Giải tư |
38965 81988 88611 20862 21379 11395 10840 |
Giải năm |
5593 |
Giải sáu |
6952 8939 5678 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,9 | 1 | 1 | 1 | 2,5,6 | 2 | 2,5 | 0,9 | 3 | 9 | | 4 | 0,9 | 2,6,9 | 5 | 2,8 | | 6 | 2,5 | 9 | 7 | 8,9 | 5,7,8 | 8 | 8 | 0,3,4,7 | 9 | 3,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
28680 |
Giải nhất |
04891 |
Giải nhì |
14644 |
Giải ba |
10690 52208 |
Giải tư |
50901 53183 07428 72046 51324 06776 36653 |
Giải năm |
8276 |
Giải sáu |
6909 8870 4301 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 12,8,9 | 02,9 | 1 | | | 2 | 4,8 | 5,8 | 3 | | 2,4,6 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 3 | 4,72 | 6 | 4 | | 7 | 0,62 | 0,2 | 8 | 0,3,5 | 0 | 9 | 0,1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
74131 |
Giải nhất |
90607 |
Giải nhì |
49037 |
Giải ba |
44257 44217 |
Giải tư |
27354 78796 66575 32506 94040 43314 35348 |
Giải năm |
6884 |
Giải sáu |
6552 2597 6153 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,7 | 3 | 1 | 4,72 | 5 | 2 | | 5 | 3 | 1,7 | 1,5,8 | 4 | 0,8 | 7 | 5 | 2,3,4,7 | 0,9 | 6 | | 0,12,3,5 9 | 7 | 5 | 4,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
22422 |
Giải nhất |
47180 |
Giải nhì |
37447 |
Giải ba |
43738 22751 |
Giải tư |
21505 43746 91147 67062 47148 79107 45492 |
Giải năm |
8790 |
Giải sáu |
9329 7675 6262 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,7 | 5 | 1 | | 2,62,9 | 2 | 2,9 | 9 | 3 | 8 | 9 | 4 | 6,72,8 | 0,7 | 5 | 1 | 4 | 6 | 22 | 0,42 | 7 | 5 | 3,4 | 8 | 0 | 2 | 9 | 0,2,3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
49527 |
Giải nhất |
78211 |
Giải nhì |
33857 |
Giải ba |
90110 61399 |
Giải tư |
69009 64789 61826 72814 90062 36639 42413 |
Giải năm |
4487 |
Giải sáu |
1969 5202 1930 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,9 | 1 | 1 | 0,1,3,4 | 0,6 | 2 | 6,7 | 1 | 3 | 0,9 | 1 | 4 | | | 5 | 7 | 2,8 | 6 | 2,9 | 2,5,82 | 7 | | | 8 | 6,72,9 | 0,3,6,8 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|