|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
052051 |
Giải nhất |
99128 |
Giải nhì |
89302 |
Giải ba |
19346 71707 |
Giải tư |
93978 36222 67654 14635 12077 82195 72749 |
Giải năm |
8432 |
Giải sáu |
1753 7324 2463 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,7 | 5 | 1 | | 0,2,3,8 | 2 | 0,2,4,8 | 5,6 | 3 | 2,5 | 2,5 | 4 | 6,9 | 3,9 | 5 | 1,3,4 | 4 | 6 | 3 | 0,7 | 7 | 7,8 | 2,7 | 8 | 2 | 4 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
849868 |
Giải nhất |
60963 |
Giải nhì |
93372 |
Giải ba |
85813 30459 |
Giải tư |
87854 39010 75699 21050 57330 36133 14521 |
Giải năm |
9149 |
Giải sáu |
6814 0242 1427 |
Giải bảy |
822 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,8 | 0 | | 2 | 1 | 0,3,4 | 2,4,7 | 2 | 1,2,7 | 1,3,6 | 3 | 0,3 | 1,5 | 4 | 2,9 | | 5 | 0,4,9 | | 6 | 3,8 | 2 | 7 | 2 | 6 | 8 | 0 | 4,5,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
494560 |
Giải nhất |
66075 |
Giải nhì |
56532 |
Giải ba |
61464 08638 |
Giải tư |
85713 28383 51744 19930 50394 32260 27272 |
Giải năm |
9896 |
Giải sáu |
8475 1755 4063 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,63 | 0 | | | 1 | 3 | 3,7 | 2 | | 1,6,8 | 3 | 0,2,7,8 | 4,6,9 | 4 | 4 | 5,72 | 5 | 5 | 9 | 6 | 03,3,4 | 3 | 7 | 2,52 | 3 | 8 | 3 | | 9 | 4,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
327159 |
Giải nhất |
68550 |
Giải nhì |
51201 |
Giải ba |
31080 76896 |
Giải tư |
70673 04293 96430 05725 76306 54635 03802 |
Giải năm |
2030 |
Giải sáu |
0706 9872 4719 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,52,8 | 0 | 1,2,62 | 0 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 02,5 | 6 | 4 | | 2,3 | 5 | 02,9 | 02,9 | 6 | 4 | | 7 | 2,3 | | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 3,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
358287 |
Giải nhất |
81930 |
Giải nhì |
62470 |
Giải ba |
57510 91767 |
Giải tư |
12633 22267 65292 11167 07586 10000 87806 |
Giải năm |
8756 |
Giải sáu |
3441 1602 8071 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 8 | 0 | 0,2,6 | 4,7 | 1 | 0 | 0,9 | 2 | | 3 | 3 | 0,3 | | 4 | 1 | | 5 | 6 | 0,5,8 | 6 | 73 | 63,8 | 7 | 0,1,8 | 7 | 8 | 0,6,7 | | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
493305 |
Giải nhất |
20653 |
Giải nhì |
81764 |
Giải ba |
59400 20757 |
Giải tư |
36984 62749 35919 08615 96569 95084 47473 |
Giải năm |
1063 |
Giải sáu |
7284 6608 1646 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,8 | | 1 | 5,9 | | 2 | 6 | 5,6,7 | 3 | | 6,83,9 | 4 | 6,9 | 0,1 | 5 | 3,7 | 2,4 | 6 | 3,4,9 | 5 | 7 | 3 | 0 | 8 | 43 | 1,4,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|