|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
872674 |
Giải nhất |
83091 |
Giải nhì |
87149 |
Giải ba |
34904 36643 |
Giải tư |
06238 48024 76650 22146 85027 17985 60345 |
Giải năm |
3248 |
Giải sáu |
8428 7814 5361 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4 | 2,6,9 | 1 | 4 | | 2 | 1,4,7,8 | 4 | 3 | 8 | 0,1,2,7 | 4 | 3,5,6,8 9 | 4,8 | 5 | 0 | 4 | 6 | 1 | 2 | 7 | 4 | 2,3,4 | 8 | 0,5 | 4 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
254624 |
Giải nhất |
10131 |
Giải nhì |
51615 |
Giải ba |
33124 81950 |
Giải tư |
10380 12382 60315 89327 26713 78313 11862 |
Giải năm |
2251 |
Giải sáu |
3644 2370 3719 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 2 | 3,5 | 1 | 32,52,9 | 0,6,8 | 2 | 42,6,7 | 12 | 3 | 1 | 22,4 | 4 | 4 | 12 | 5 | 0,1 | 2 | 6 | 2 | 2 | 7 | 0 | | 8 | 0,2 | 1 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
023273 |
Giải nhất |
21480 |
Giải nhì |
67490 |
Giải ba |
84881 20019 |
Giải tư |
03132 43550 14215 29915 77280 40926 14855 |
Giải năm |
7540 |
Giải sáu |
1166 3090 8611 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,82,92 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,53,8,9 | 3 | 2 | 6 | 7 | 3 | 2 | | 4 | 0 | 13,5 | 5 | 0,5 | 2,6 | 6 | 6 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 02,1 | 1 | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
608560 |
Giải nhất |
42310 |
Giải nhì |
79471 |
Giải ba |
75703 38232 |
Giải tư |
19952 32352 66882 68322 98460 56986 38158 |
Giải năm |
0491 |
Giải sáu |
2822 5673 6403 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 2,32 | 7,9 | 1 | 0 | 0,22,3,52 8 | 2 | 22 | 02,7 | 3 | 2 | | 4 | | | 5 | 22,8 | 82 | 6 | 02 | | 7 | 1,3 | 5 | 8 | 2,62 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
582898 |
Giải nhất |
52208 |
Giải nhì |
19030 |
Giải ba |
43099 00256 |
Giải tư |
50668 69704 93908 10623 77444 07606 26201 |
Giải năm |
4130 |
Giải sáu |
8526 5362 9488 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 1,4,6,82 | 0 | 1 | | 6 | 2 | 3,4,6 | 2 | 3 | 03 | 0,2,4 | 4 | 4 | | 5 | 6 | 0,2,5 | 6 | 2,8 | | 7 | | 02,6,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
588358 |
Giải nhất |
56327 |
Giải nhì |
06079 |
Giải ba |
39690 38735 |
Giải tư |
40528 95001 13651 69752 46239 23583 88203 |
Giải năm |
0340 |
Giải sáu |
1909 3289 0063 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,3,9 | 0,4,5 | 1 | | 5 | 2 | 5,7,8 | 0,6,8 | 3 | 5,9 | | 4 | 0,1 | 2,3 | 5 | 1,2,8 | | 6 | 3 | 2 | 7 | 9 | 2,5 | 8 | 3,9 | 0,3,7,8 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
191707 |
Giải nhất |
57187 |
Giải nhì |
18048 |
Giải ba |
58217 34816 |
Giải tư |
67362 62587 15243 43218 40842 86542 88015 |
Giải năm |
7630 |
Giải sáu |
8238 6210 1552 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 0,5,6,7 8 | 42,5,6 | 2 | | 4 | 3 | 0,5,8 | | 4 | 1,22,3,8 | 1,3 | 5 | 2 | 1 | 6 | 2 | 0,1,82 | 7 | | 1,3,4 | 8 | 72 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|