|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
436464 |
Giải nhất |
51140 |
Giải nhì |
70792 |
Giải ba |
74339 04184 |
Giải tư |
31476 08129 79680 40311 80987 74737 49008 |
Giải năm |
3700 |
Giải sáu |
1710 0724 1065 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0,8 | 1 | 1 | 0,1 | 9 | 2 | 4,9 | | 3 | 7,92 | 2,5,6,8 | 4 | 0 | 6 | 5 | 4 | 7 | 6 | 4,5 | 3,8 | 7 | 6 | 0 | 8 | 0,4,7 | 2,32 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
120448 |
Giải nhất |
03379 |
Giải nhì |
37668 |
Giải ba |
69554 69225 |
Giải tư |
45854 32100 30792 58999 22841 75093 18684 |
Giải năm |
1574 |
Giải sáu |
8092 0760 9461 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,7 | 4,6 | 1 | 6 | 92 | 2 | 5 | 9 | 3 | | 52,7,8 | 4 | 1,8 | 2 | 5 | 42 | 1 | 6 | 0,1,8 | 0 | 7 | 4,9 | 4,6 | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 22,3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
903859 |
Giải nhất |
20358 |
Giải nhì |
37533 |
Giải ba |
80980 39941 |
Giải tư |
07676 87320 86455 05709 81817 61730 37363 |
Giải năm |
1002 |
Giải sáu |
1576 2058 8503 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 2,3,9 | 4 | 1 | 3,7 | 0 | 2 | 0 | 0,1,3,6 | 3 | 0,3 | | 4 | 1 | 5 | 5 | 5,82,9 | 72 | 6 | 3 | 1 | 7 | 62,9 | 52 | 8 | 0 | 0,5,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
834088 |
Giải nhất |
56885 |
Giải nhì |
60191 |
Giải ba |
03632 11962 |
Giải tư |
47556 12438 69408 84927 18517 51678 84240 |
Giải năm |
9099 |
Giải sáu |
9591 2020 2848 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 8 | 92 | 1 | 7 | 3,6 | 2 | 0,6,7 | | 3 | 2,8 | | 4 | 0,8 | 8 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 2 | 1,2 | 7 | 6,8 | 0,3,4,7 8 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 12,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
333325 |
Giải nhất |
22646 |
Giải nhì |
05861 |
Giải ba |
65968 91283 |
Giải tư |
33804 72142 04240 64147 20014 74628 47455 |
Giải năm |
4106 |
Giải sáu |
5901 3736 2460 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 1,4,6 | 0,6 | 1 | 4 | 4 | 2 | 5,8 | 8 | 3 | 6 | 0,1 | 4 | 0,2,6,7 | 2,5 | 5 | 5 | 0,3,4 | 6 | 0,1,8 | 4 | 7 | 0 | 2,6 | 8 | 3 | 9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
902805 |
Giải nhất |
78910 |
Giải nhì |
43878 |
Giải ba |
29026 72456 |
Giải tư |
17019 51169 18821 48970 57646 73406 76614 |
Giải năm |
2138 |
Giải sáu |
4624 9993 5985 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5,6 | 2 | 1 | 0,2,4,9 | 1,4 | 2 | 1,4,6 | 9 | 3 | 8 | 1,2 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | 6 | 0,2,4,5 | 6 | 9 | | 7 | 0,8 | 3,7 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
019442 |
Giải nhất |
81902 |
Giải nhì |
52935 |
Giải ba |
97473 99671 |
Giải tư |
99138 26025 69159 15470 67140 18802 09447 |
Giải năm |
3608 |
Giải sáu |
4167 4981 7358 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 22,8 | 7,8 | 1 | 3 | 02,4 | 2 | 5 | 1,7 | 3 | 5,8 | | 4 | 0,2,7 | 2,3 | 5 | 82,9 | | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 0,1,3 | 0,3,52 | 8 | 1 | 5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
677067 |
Giải nhất |
22127 |
Giải nhì |
11211 |
Giải ba |
58629 94445 |
Giải tư |
39141 91057 09846 41511 67373 97636 14425 |
Giải năm |
0977 |
Giải sáu |
3951 4132 8265 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,4,52 | 1 | 12 | 3 | 2 | 5,7,8,9 | 7 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,5,6 | 2,4,6 | 5 | 12,7 | 3,4 | 6 | 5,7 | 2,5,6,7 | 7 | 3,7 | 2 | 8 | | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|