|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
64534 |
Giải nhất |
87674 |
Giải nhì |
38294 |
Giải ba |
76761 06590 |
Giải tư |
05265 60375 86106 83677 03240 02999 82632 |
Giải năm |
0181 |
Giải sáu |
0641 5124 6106 |
Giải bảy |
763 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 62 | 4,6,8 | 1 | | 3 | 2 | 4,8 | 6 | 3 | 2,4 | 2,3,7,9 | 4 | 0,1 | 6,7 | 5 | | 02 | 6 | 1,3,5 | 7 | 7 | 4,5,7 | 2 | 8 | 1 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
85044 |
Giải nhất |
27494 |
Giải nhì |
61816 |
Giải ba |
16776 99511 |
Giải tư |
56922 13344 44319 93292 92476 24883 13683 |
Giải năm |
5690 |
Giải sáu |
9770 3208 1239 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5,8 | 1 | 1 | 1,6,9 | 2,9 | 2 | 2 | 82 | 3 | 9 | 42,9 | 4 | 42 | 0 | 5 | 6 | 1,5,72 | 6 | | | 7 | 0,62 | 0 | 8 | 32 | 1,3 | 9 | 0,2,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
76000 |
Giải nhất |
34744 |
Giải nhì |
88247 |
Giải ba |
01803 01974 |
Giải tư |
57879 92438 71046 15433 08899 01265 68258 |
Giải năm |
0665 |
Giải sáu |
2365 8657 9371 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3 | 7 | 1 | | | 2 | | 0,3 | 3 | 3,8 | 4,5,7 | 4 | 4,6,7 | 63 | 5 | 4,7,8 | 4 | 6 | 0,53 | 4,5 | 7 | 1,4,9 | 3,5 | 8 | | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
13599 |
Giải nhất |
43183 |
Giải nhì |
47548 |
Giải ba |
58841 39762 |
Giải tư |
93424 46903 67256 20323 15755 11596 07442 |
Giải năm |
3924 |
Giải sáu |
9442 3458 5619 |
Giải bảy |
310 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 4 | 1 | 0,9 | 42,6 | 2 | 3,42 | 0,2,8 | 3 | | 22,6 | 4 | 1,22,8 | 5 | 5 | 5,6,8 | 5,9 | 6 | 2,4 | | 7 | | 4,5 | 8 | 3 | 1,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
45333 |
Giải nhất |
13563 |
Giải nhì |
84780 |
Giải ba |
40009 29398 |
Giải tư |
65052 93572 46740 39056 10555 33944 42168 |
Giải năm |
3166 |
Giải sáu |
1585 0218 9475 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 8,9 | | 1 | 8 | 5,7 | 2 | | 3,6,9 | 3 | 3 | 4 | 4 | 0,4 | 5,7,8 | 5 | 2,5,6 | 5,6 | 6 | 3,6,8 | | 7 | 2,5 | 0,1,6,9 | 8 | 0,5 | 0 | 9 | 3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
13674 |
Giải nhất |
07643 |
Giải nhì |
50601 |
Giải ba |
59623 05180 |
Giải tư |
42360 04936 33274 31573 36930 33748 50225 |
Giải năm |
3196 |
Giải sáu |
4376 1433 0893 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | | | 2 | 3,5 | 2,3,4,7 9 | 3 | 0,3,6 | 72 | 4 | 3,82 | 2 | 5 | | 3,7,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | 3,42,6 | 42 | 8 | 0 | | 9 | 3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
16445 |
Giải nhất |
21685 |
Giải nhì |
39422 |
Giải ba |
44980 57222 |
Giải tư |
74731 49233 48652 35690 92473 78335 22597 |
Giải năm |
5687 |
Giải sáu |
8776 5228 6174 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 3 | 1 | | 22,5,8 | 2 | 22,8 | 3,7 | 3 | 1,3,5 | 7 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 2 | 7 | 6 | 8 | 8,9 | 7 | 3,4,6 | 2,6 | 8 | 0,2,5,7 | | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|