|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
87752 |
Giải nhất |
41609 |
Giải nhì |
87155 |
Giải ba |
17207 77427 |
Giải tư |
69801 04560 38958 67408 67117 75018 65468 |
Giải năm |
1500 |
Giải sáu |
2661 5404 7140 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1,4,7 8,9 | 0,6 | 1 | 7,8 | | 2 | 7 | | 3 | | 0,5 | 4 | 0 | 5 | 5 | 4,5,8 | | 6 | 0,1,8 | 0,1,2 | 7 | | 0,1,5,6 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
25443 |
Giải nhất |
32676 |
Giải nhì |
98342 |
Giải ba |
03979 20721 |
Giải tư |
65945 68062 29708 55362 67039 45900 94592 |
Giải năm |
0839 |
Giải sáu |
2838 3034 8353 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 2 | 1 | 6 | 4,62,9 | 2 | 1 | 4,5,6 | 3 | 4,8,92 | 3 | 4 | 2,3,5 | 4 | 5 | 3 | 1,7 | 6 | 22,3 | | 7 | 6,9 | 0,3 | 8 | | 32,7 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
33703 |
Giải nhất |
72865 |
Giải nhì |
89730 |
Giải ba |
68466 14334 |
Giải tư |
95346 33761 04163 32136 41620 79745 22259 |
Giải năm |
6461 |
Giải sáu |
7986 8553 5297 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 62 | 1 | | | 2 | 0,3 | 2,5,6 | 3 | 0,4,6 | 3 | 4 | 5,6 | 4,6 | 5 | 3,9 | 3,4,6,8 | 6 | 12,3,5,6 | 9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 6 | 5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
72150 |
Giải nhất |
83999 |
Giải nhì |
04820 |
Giải ba |
39342 91690 |
Giải tư |
59451 54194 02396 19555 51847 92576 61938 |
Giải năm |
1587 |
Giải sáu |
5319 4094 1104 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 4 | 5,7,9 | 1 | 9 | 4 | 2 | 0 | | 3 | 8 | 0,92 | 4 | 2,7 | 5 | 5 | 0,1,5 | 7,9 | 6 | | 4,8 | 7 | 1,6 | 3 | 8 | 7 | 1,9 | 9 | 0,1,42,6 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
05556 |
Giải nhất |
02758 |
Giải nhì |
01357 |
Giải ba |
22261 64909 |
Giải tư |
00184 25778 58722 56258 43484 46777 36033 |
Giải năm |
7465 |
Giải sáu |
5136 5686 8072 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 6 | 1 | | 2,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,6 | 82 | 4 | | 62 | 5 | 6,7,82,9 | 3,5,8 | 6 | 1,52 | 5,7 | 7 | 2,7,8 | 52,7 | 8 | 42,6 | 0,5 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
35949 |
Giải nhất |
68966 |
Giải nhì |
17310 |
Giải ba |
53549 31894 |
Giải tư |
62519 42456 30493 16757 38649 68996 38915 |
Giải năm |
6476 |
Giải sáu |
7525 7740 1668 |
Giải bảy |
588 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | | 1 | 0,5,9 | | 2 | 5 | 9 | 3 | | 9 | 4 | 0,93 | 1,2 | 5 | 6,7 | 5,6,7,9 | 6 | 6,82 | 5 | 7 | 6 | 62,8 | 8 | 8 | 1,43 | 9 | 3,4,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
01117 |
Giải nhất |
16230 |
Giải nhì |
66077 |
Giải ba |
09042 65102 |
Giải tư |
71398 52819 31002 23808 40136 73539 20875 |
Giải năm |
6553 |
Giải sáu |
8889 6197 4427 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,8 | | 1 | 7,9 | 02,4 | 2 | 7 | 5 | 3 | 0,6,9 | | 4 | 2 | 7 | 5 | 3,6 | 3,5,9 | 6 | | 1,2,7,9 | 7 | 5,7 | 0,9 | 8 | 9 | 1,3,8 | 9 | 6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|