|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
950250 |
Giải nhất |
23255 |
Giải nhì |
84046 |
Giải ba |
81396 44669 |
Giải tư |
76494 42494 46730 78103 65333 31072 08400 |
Giải năm |
4624 |
Giải sáu |
8089 1220 5536 |
Giải bảy |
210 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,2,3 | | 1 | 0 | 0,7 | 2 | 0,4 | 0,3 | 3 | 0,3,6 | 2,92 | 4 | 6 | 5 | 5 | 0,5 | 3,4,9 | 6 | 9 | | 7 | 2 | | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 42,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
470818 |
Giải nhất |
18588 |
Giải nhì |
35355 |
Giải ba |
51640 21527 |
Giải tư |
21991 83897 06693 17341 33602 57406 40844 |
Giải năm |
3702 |
Giải sáu |
6113 7192 2879 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 22,6 | 4,9 | 1 | 3 | 02,9 | 2 | 7 | 1,9 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,4,5 8 | 4,5 | 5 | 5 | 0 | 6 | | 2,9 | 7 | 9 | 4,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 1,2,3,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
191339 |
Giải nhất |
16237 |
Giải nhì |
72795 |
Giải ba |
22957 72715 |
Giải tư |
41895 72761 23850 08400 93314 05288 91188 |
Giải năm |
2800 |
Giải sáu |
3186 6299 6667 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02 | 6 | 1 | 4,5 | | 2 | | | 3 | 7,9 | 1,7 | 4 | | 1,92 | 5 | 0,7 | 8 | 6 | 1,7 | 3,5,6 | 7 | 4 | 82 | 8 | 6,82,9 | 3,8,9 | 9 | 52,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
169498 |
Giải nhất |
05820 |
Giải nhì |
93914 |
Giải ba |
66837 37691 |
Giải tư |
07832 37927 07077 39900 16829 11014 45615 |
Giải năm |
4048 |
Giải sáu |
5499 3038 6785 |
Giải bảy |
961 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 6,9 | 1 | 42,5 | 3 | 2 | 0,7,9 | 7 | 3 | 2,7,8 | 12 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | | | 6 | 1 | 2,3,7 | 7 | 3,7 | 3,4,9 | 8 | 5 | 2,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
622892 |
Giải nhất |
86230 |
Giải nhì |
21980 |
Giải ba |
38495 85265 |
Giải tư |
91919 52640 49755 76164 04639 18685 97976 |
Giải năm |
1006 |
Giải sáu |
3440 8384 2991 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,8 | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 9 | 9 | 2 | | | 3 | 0,9 | 6,8 | 4 | 02 | 0,5,62,8 9 | 5 | 5 | 0,7 | 6 | 4,52 | | 7 | 6 | | 8 | 0,4,5 | 1,3 | 9 | 1,2,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
244596 |
Giải nhất |
72663 |
Giải nhì |
01773 |
Giải ba |
65885 30523 |
Giải tư |
07856 56547 55928 13682 35906 22126 43819 |
Giải năm |
0352 |
Giải sáu |
6933 4883 3244 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 3,6,8 | 2,3,6,7 8 | 3 | 3,4 | 3,4 | 4 | 4,7 | 8 | 5 | 1,2,6 | 0,2,5,9 | 6 | 3 | 4 | 7 | 3 | 2 | 8 | 2,3,5 | 1 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
355792 |
Giải nhất |
21754 |
Giải nhì |
64651 |
Giải ba |
84319 06799 |
Giải tư |
54842 45819 79954 11192 25443 47510 81893 |
Giải năm |
8682 |
Giải sáu |
6820 6684 3310 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | | 5 | 1 | 02,4,92 | 4,8,92 | 2 | 0,3 | 2,4,9 | 3 | | 1,52,8 | 4 | 2,3 | | 5 | 1,42 | | 6 | | | 7 | | | 8 | 2,4 | 12,9 | 9 | 22,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|