|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
412155 |
Giải nhất |
17484 |
Giải nhì |
50157 |
Giải ba |
22797 10298 |
Giải tư |
24745 40226 52769 21992 99359 59743 49713 |
Giải năm |
6395 |
Giải sáu |
6953 6394 1109 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 3 | 9 | 2 | 5,6 | 1,4,5 | 3 | | 8,9 | 4 | 3,5 | 2,4,5,9 | 5 | 3,5,7,8 9 | 2 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | | 5,9 | 8 | 4 | 0,5,6 | 9 | 2,4,5,7 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
189889 |
Giải nhất |
99688 |
Giải nhì |
85804 |
Giải ba |
49842 01221 |
Giải tư |
92550 22917 96049 91748 96279 41271 86833 |
Giải năm |
3468 |
Giải sáu |
9178 8966 7021 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 22,7 | 1 | 7 | 4 | 2 | 12 | 3 | 3 | 3,5,8 | 0 | 4 | 2,8,9 | 3 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | 1,8,9 | 3,4,6,7 8 | 8 | 8,9 | 4,7,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
201691 |
Giải nhất |
40894 |
Giải nhì |
96226 |
Giải ba |
20743 89286 |
Giải tư |
22081 68215 76516 09553 01814 59888 16079 |
Giải năm |
6959 |
Giải sáu |
8577 8884 8511 |
Giải bảy |
081 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,82,9 | 1 | 1,4,5,6 | | 2 | 6 | 4,5 | 3 | | 1,7,8,9 | 4 | 3 | 1 | 5 | 3,9 | 1,2,8 | 6 | | 7 | 7 | 4,7,9 | 8 | 8 | 12,4,6,8 | 5,7 | 9 | 1,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
395187 |
Giải nhất |
32917 |
Giải nhì |
72715 |
Giải ba |
56353 84409 |
Giải tư |
20096 73646 00640 02846 59995 70766 87523 |
Giải năm |
0060 |
Giải sáu |
9014 5522 8479 |
Giải bảy |
905 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 5,9 | | 1 | 4,5,7 | 2 | 2 | 2,3 | 2,5 | 3 | | 1,9 | 4 | 0,62 | 0,1,9 | 5 | 3 | 42,6,9 | 6 | 0,6 | 1,8 | 7 | 9 | | 8 | 7 | 0,7 | 9 | 4,5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
494264 |
Giải nhất |
81903 |
Giải nhì |
06321 |
Giải ba |
33022 91499 |
Giải tư |
37893 75444 53989 04630 35806 76722 98286 |
Giải năm |
3403 |
Giải sáu |
4114 1475 3097 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 32,6 | 2 | 1 | 4,5 | 22 | 2 | 1,22 | 02,9 | 3 | 02 | 1,4,6 | 4 | 4 | 1,7 | 5 | | 0,8 | 6 | 4 | 9 | 7 | 5 | | 8 | 6,9 | 8,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
063635 |
Giải nhất |
03441 |
Giải nhì |
05891 |
Giải ba |
45896 33533 |
Giải tư |
44162 79925 58203 30742 72248 20576 49860 |
Giải năm |
4182 |
Giải sáu |
3245 4341 7780 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 3 | 42,9 | 1 | | 4,6,8 | 2 | 5 | 0,3 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 12,2,5,8 | 2,3,4 | 5 | | 7,9 | 6 | 0,2,8 | | 7 | 6 | 4,6 | 8 | 0,2 | | 9 | 1,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
227769 |
Giải nhất |
81636 |
Giải nhì |
84736 |
Giải ba |
54885 42842 |
Giải tư |
57109 08974 65715 01263 94959 37278 56032 |
Giải năm |
8935 |
Giải sáu |
2704 7375 6742 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | | 1 | 5 | 3,42 | 2 | 4 | 6,9 | 3 | 2,5,62 | 0,2,7 | 4 | 22 | 1,3,7,8 | 5 | 9 | 32 | 6 | 3,9 | | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 5 | 0,5,6 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|