|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
063570 |
Giải nhất |
15516 |
Giải nhì |
73941 |
Giải ba |
76117 81077 |
Giải tư |
97957 79450 03821 29943 11516 18344 12701 |
Giải năm |
0512 |
Giải sáu |
8428 5359 9634 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2,62,7 | 1 | 2 | 1,8 | 4 | 3 | 4,9 | 3,4 | 4 | 1,3,4 | | 5 | 0,7,9 | 12 | 6 | | 1,5,7 | 7 | 0,7,9 | 2 | 8 | | 3,5,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
760893 |
Giải nhất |
02509 |
Giải nhì |
58041 |
Giải ba |
99604 95656 |
Giải tư |
26093 78336 95694 43570 42143 45849 86081 |
Giải năm |
1413 |
Giải sáu |
0565 9308 1215 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,8,9 | 4,8 | 1 | 3,5 | | 2 | | 1,42,92 | 3 | 6 | 0,9 | 4 | 1,32,8,9 | 1,6 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 5 | | 7 | 0 | 0,4 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 32,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
255166 |
Giải nhất |
22468 |
Giải nhì |
27928 |
Giải ba |
24102 78693 |
Giải tư |
81910 57642 84247 39835 77681 80250 15718 |
Giải năm |
7919 |
Giải sáu |
3699 6238 9733 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,8 | 8 | 1 | 0,8,9 | 0,4 | 2 | 8 | 3,9 | 3 | 3,5,7,8 | | 4 | 2,7 | 3 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6,8 | 3,4 | 7 | | 0,1,2,3 6 | 8 | 1 | 1,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
320645 |
Giải nhất |
13064 |
Giải nhì |
23428 |
Giải ba |
21839 43623 |
Giải tư |
74320 70228 82829 48698 54595 65269 97004 |
Giải năm |
1649 |
Giải sáu |
4859 8538 6791 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4 | 6,9 | 1 | | | 2 | 0,3,82,9 | 2 | 3 | 8,9 | 0,6 | 4 | 0,5,9 | 4,9 | 5 | 9 | | 6 | 1,4,9 | | 7 | | 22,3,9 | 8 | | 2,3,4,5 6 | 9 | 1,5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
143088 |
Giải nhất |
83423 |
Giải nhì |
86655 |
Giải ba |
63510 61332 |
Giải tư |
64366 25740 34360 50880 31261 12536 53145 |
Giải năm |
4167 |
Giải sáu |
9184 2713 2416 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,8 | 0 | 7 | 6 | 1 | 0,3,6 | 3 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 2,6 | 5,8 | 4 | 0,5 | 4,5 | 5 | 4,5 | 1,3,6 | 6 | 0,1,6,7 | 0,6 | 7 | | 8 | 8 | 0,4,8 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
203386 |
Giải nhất |
95556 |
Giải nhì |
57609 |
Giải ba |
56464 45977 |
Giải tư |
40598 70683 58801 49882 66096 68174 61244 |
Giải năm |
8225 |
Giải sáu |
2125 8943 6238 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0 | 1 | | 8 | 2 | 52 | 4,7,8 | 3 | 8 | 4,6,7 | 4 | 3,4 | 22 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 4 | 7 | 7 | 3,4,7,8 | 3,7,9 | 8 | 2,3,6 | 0 | 9 | 6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
674944 |
Giải nhất |
90314 |
Giải nhì |
50750 |
Giải ba |
82234 01701 |
Giải tư |
55690 98460 98342 79077 69905 45734 48195 |
Giải năm |
7746 |
Giải sáu |
2095 5333 4999 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,5 | 0,8 | 1 | 4 | 4 | 2 | | 3 | 3 | 3,42 | 1,32,4,6 | 4 | 2,4,6 | 0,92 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0,4 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 1 | 9 | 9 | 0,52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|