|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
18956 |
Giải nhất |
00316 |
Giải nhì |
72984 |
Giải ba |
86253 20337 |
Giải tư |
90577 70802 26953 39628 97892 32903 18942 |
Giải năm |
8957 |
Giải sáu |
0735 9096 7485 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | | 1 | 6 | 0,3,4,9 | 2 | 8 | 0,52 | 3 | 2,5,7 | 8 | 4 | 2 | 3,8 | 5 | 32,6,7 | 1,5,9 | 6 | 9 | 3,5,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 4,5 | 6 | 9 | 2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
23240 |
Giải nhất |
88669 |
Giải nhì |
62077 |
Giải ba |
44074 04599 |
Giải tư |
35239 46541 15968 09619 67970 45344 92827 |
Giải năm |
0757 |
Giải sáu |
0964 0634 4227 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 4,7 | 1 | 9 | | 2 | 72 | | 3 | 4,9 | 3,4,62,7 | 4 | 0,1,4 | | 5 | 7 | | 6 | 42,8,9 | 22,5,7 | 7 | 0,1,4,7 | 6 | 8 | | 1,3,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
82882 |
Giải nhất |
30059 |
Giải nhì |
45575 |
Giải ba |
03061 07721 |
Giải tư |
58557 39267 43609 98000 53614 87290 61628 |
Giải năm |
6192 |
Giải sáu |
4067 9124 2450 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,9 | 2,6 | 1 | 2,4 | 1,8,92 | 2 | 1,4,8 | | 3 | | 1,2 | 4 | | 7 | 5 | 0,7,9 | | 6 | 1,72 | 5,62 | 7 | 5 | 2 | 8 | 2 | 0,5 | 9 | 0,22 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
26157 |
Giải nhất |
43488 |
Giải nhì |
12003 |
Giải ba |
89726 41010 |
Giải tư |
99512 31159 74801 22768 32105 90721 35638 |
Giải năm |
6660 |
Giải sáu |
4347 8106 0793 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,3,5,6 | 0,2 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1,6 | 0,9 | 3 | 8,9 | | 4 | 7 | 0 | 5 | 7,8,9 | 0,2 | 6 | 0,8 | 4,5 | 7 | | 3,5,6,8 | 8 | 8 | 3,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
16375 |
Giải nhất |
51460 |
Giải nhì |
72083 |
Giải ba |
75788 91419 |
Giải tư |
58541 30592 69906 90408 06251 96786 99036 |
Giải năm |
9739 |
Giải sáu |
1651 4465 5976 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,8 | 4,52 | 1 | 9 | 9 | 2 | | 8 | 3 | 6,9 | | 4 | 1 | 6,7,8,9 | 5 | 12 | 0,3,7,8 | 6 | 0,5 | | 7 | 5,6 | 0,8 | 8 | 3,5,6,8 | 1,3 | 9 | 2,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
53989 |
Giải nhất |
05235 |
Giải nhì |
87187 |
Giải ba |
39746 49139 |
Giải tư |
26876 45111 84513 19798 97916 05036 44455 |
Giải năm |
9464 |
Giải sáu |
7805 4329 7830 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 12,5 | 1 | 12,3,6 | | 2 | 9 | 1 | 3 | 0,5,6,9 | 6 | 4 | 6 | 0,3,5 | 5 | 1,5 | 1,3,4,7 | 6 | 4 | 8 | 7 | 6 | 9 | 8 | 7,9 | 2,3,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
08276 |
Giải nhất |
62640 |
Giải nhì |
17707 |
Giải ba |
64348 25509 |
Giải tư |
75471 24046 80454 65958 24331 96069 24053 |
Giải năm |
2411 |
Giải sáu |
8253 1956 0597 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 7,9 | 1,3,7 | 1 | 02,1 | | 2 | | 52 | 3 | 1 | 5 | 4 | 0,6,8 | | 5 | 32,4,6,8 | 4,5,7 | 6 | 9 | 0,9 | 7 | 1,6 | 4,5 | 8 | | 0,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|