|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
023966 |
Giải nhất |
29985 |
Giải nhì |
80810 |
Giải ba |
70480 09067 |
Giải tư |
45647 19390 13879 09551 50406 27656 61274 |
Giải năm |
8998 |
Giải sáu |
6228 4529 7444 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 6 | 2,5 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1,8,9 | | 3 | | 4,7 | 4 | 4,7 | 8 | 5 | 1,2,6 | 0,5,6 | 6 | 6,7 | 4,6 | 7 | 4,9 | 2,9 | 8 | 0,5 | 2,7 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
554129 |
Giải nhất |
60961 |
Giải nhì |
88848 |
Giải ba |
09971 58548 |
Giải tư |
24181 77859 56557 99750 26759 44434 10087 |
Giải năm |
6470 |
Giải sáu |
1587 0581 6816 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | | 6,7,82 | 1 | 0,6 | | 2 | 9 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 82 | | 5 | 0,7,92 | 1,9 | 6 | 1 | 5,82 | 7 | 0,1 | 42 | 8 | 12,72 | 2,52 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
373392 |
Giải nhất |
99470 |
Giải nhì |
31418 |
Giải ba |
01453 08600 |
Giải tư |
91345 02790 94238 89242 90454 93105 70154 |
Giải năm |
6611 |
Giải sáu |
1199 1487 0803 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,9 | 0 | 02,3,5 | 1 | 1 | 1,7,8 | 4,9 | 2 | | 0,5 | 3 | 8 | 52 | 4 | 2,5 | 0,4 | 5 | 3,42 | | 6 | | 1,8 | 7 | 0 | 1,3 | 8 | 7 | 9 | 9 | 0,2,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
928853 |
Giải nhất |
38810 |
Giải nhì |
41668 |
Giải ba |
66463 58221 |
Giải tư |
05600 82963 81809 11282 27484 20049 76959 |
Giải năm |
3917 |
Giải sáu |
5066 5033 2248 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 2 | 1 | 0,7 | 8 | 2 | 1 | 3,5,62 | 3 | 3,9 | 8 | 4 | 8,9 | | 5 | 3,9 | 6 | 6 | 32,6,8 | 1,7 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | 2,4 | 0,3,4,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
828694 |
Giải nhất |
13663 |
Giải nhì |
60405 |
Giải ba |
70498 94466 |
Giải tư |
03862 04132 55876 02684 32224 51675 03227 |
Giải năm |
4159 |
Giải sáu |
5466 4083 6058 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 4,5,7 | 6,8 | 3 | 2 | 2,8,9 | 4 | | 0,2,7 | 5 | 8,9 | 62,7 | 6 | 2,3,62 | 2 | 7 | 5,6 | 5,9 | 8 | 3,4 | 1,5 | 9 | 4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
493412 |
Giải nhất |
06161 |
Giải nhì |
92518 |
Giải ba |
73114 01673 |
Giải tư |
48582 38058 84553 12749 19046 12761 28094 |
Giải năm |
7132 |
Giải sáu |
9105 4961 5737 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 63 | 1 | 2,4,5,8 | 1,3,8 | 2 | | 5,7 | 3 | 2,7 | 1,9 | 4 | 6,9 | 0,1 | 5 | 3,8 | 4,9 | 6 | 13 | 3 | 7 | 3 | 1,5 | 8 | 2 | 4 | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
817291 |
Giải nhất |
02010 |
Giải nhì |
36786 |
Giải ba |
14038 06579 |
Giải tư |
02158 66454 92378 97262 37389 97577 28833 |
Giải năm |
2877 |
Giải sáu |
0222 3297 4041 |
Giải bảy |
546 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | 0 | 2,6 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,8 | 5 | 4 | 1,6 | | 5 | 4,8 | 4,8 | 6 | 2 | 72,9 | 7 | 72,8,9 | 3,5,7 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|