|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
571519 |
Giải nhất |
09830 |
Giải nhì |
28618 |
Giải ba |
85247 89597 |
Giải tư |
45908 20060 81196 50568 87132 81605 14641 |
Giải năm |
7783 |
Giải sáu |
8682 2673 2263 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5,8 | 1,4 | 1 | 1,8,9 | 3,8 | 2 | | 6,7,8 | 3 | 0,2 | | 4 | 1,7 | 0 | 5 | | 9 | 6 | 0,3,8 | 4,92 | 7 | 3 | 0,1,6 | 8 | 2,3 | 1 | 9 | 6,72 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
793295 |
Giải nhất |
05766 |
Giải nhì |
25889 |
Giải ba |
98009 90732 |
Giải tư |
74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943 |
Giải năm |
6351 |
Giải sáu |
3425 5777 6369 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 2,5 | 1 | 8 | 3,6 | 2 | 1,5 | 4 | 3 | 2,7 | 6 | 4 | 0,3 | 2,9 | 5 | 1 | 6 | 6 | 2,4,6,8 9 | 3,7 | 7 | 7 | 1,6,8 | 8 | 8,9 | 0,6,8 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
037760 |
Giải nhất |
04761 |
Giải nhì |
79947 |
Giải ba |
62883 27152 |
Giải tư |
53646 35052 42266 81277 76709 43091 15245 |
Giải năm |
1961 |
Giải sáu |
7813 0130 5387 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 9 | 2,62,9 | 1 | 3 | 52,9 | 2 | 1 | 1,8 | 3 | 0 | | 4 | 5,6,7 | 4 | 5 | 22 | 4,6 | 6 | 0,12,6 | 4,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 3,7 | 0 | 9 | 1,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
437580 |
Giải nhất |
98246 |
Giải nhì |
97573 |
Giải ba |
66211 54763 |
Giải tư |
15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 |
Giải năm |
6085 |
Giải sáu |
6807 3006 2244 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | 7,9 | 6,72 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | | 0,4 | 6 | 3 | 0,2,3 | 7 | 0,32 | 8,9 | 8 | 0,2,5,8 | 2,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
023868 |
Giải nhất |
86856 |
Giải nhì |
16251 |
Giải ba |
73016 16182 |
Giải tư |
59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 |
Giải năm |
7315 |
Giải sáu |
8782 8616 4631 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 3,5,7 | 1 | 5,62 | 82 | 2 | 0,8 | | 3 | 1,5 | | 4 | | 1,3,8 | 5 | 1,62,9 | 12,52 | 6 | 8 | 7 | 7 | 1,7 | 2,6 | 8 | 0,22,5 | 5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
628497 |
Giải nhất |
18504 |
Giải nhì |
78933 |
Giải ba |
53336 97778 |
Giải tư |
34497 47078 42670 50162 63968 93154 39775 |
Giải năm |
2592 |
Giải sáu |
3430 3199 7405 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4,5 | 6 | 1 | | 6,9 | 2 | 9 | 3 | 3 | 0,3,6 | 0,5 | 4 | | 0,7 | 5 | 4 | 3 | 6 | 1,2,8 | 92 | 7 | 0,5,82 | 6,72 | 8 | | 2,9 | 9 | 2,72,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
097951 |
Giải nhất |
83610 |
Giải nhì |
13733 |
Giải ba |
12980 57413 |
Giải tư |
84488 19649 88401 80324 93667 24395 05974 |
Giải năm |
0481 |
Giải sáu |
6412 3626 3463 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 1 | 0,5,8 | 1 | 0,2,3,6 | 1 | 2 | 4,6 | 1,3,6 | 3 | 3 | 2,7 | 4 | 0,9 | 9 | 5 | 1 | 1,2 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 4 | 8 | 8 | 0,1,8 | 4 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|