|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
943679 |
Giải nhất |
51845 |
Giải nhì |
60921 |
Giải ba |
93217 87954 |
Giải tư |
39875 51050 28163 18768 16295 33334 28661 |
Giải năm |
8586 |
Giải sáu |
2074 2796 2054 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,6 | 1 | 7 | | 2 | 1,5 | 6 | 3 | 4 | 3,52,7 | 4 | 5 | 2,4,72,9 | 5 | 0,42 | 8,9 | 6 | 1,3,8 | 1 | 7 | 4,52,9 | 6 | 8 | 6 | 7 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
375697 |
Giải nhất |
20863 |
Giải nhì |
50907 |
Giải ba |
74158 39781 |
Giải tư |
01945 79710 94985 47185 13776 98380 02270 |
Giải năm |
8807 |
Giải sáu |
5085 5179 8059 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 72 | 8 | 1 | 0 | | 2 | 6 | 6,9 | 3 | | | 4 | 5 | 4,83 | 5 | 8,9 | 2,7 | 6 | 3 | 02,9 | 7 | 0,6,9 | 5 | 8 | 0,1,53 | 5,7 | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
667053 |
Giải nhất |
18619 |
Giải nhì |
52565 |
Giải ba |
08979 72971 |
Giải tư |
29079 10646 94277 49277 42911 15229 26014 |
Giải năm |
9249 |
Giải sáu |
7146 3861 5838 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6,7 | 1 | 1,4,9 | | 2 | 9 | 5 | 3 | 8 | 1 | 4 | 63,9 | 6 | 5 | 3 | 43 | 6 | 1,5 | 72 | 7 | 1,72,92 | 3,8 | 8 | 8 | 1,2,4,72 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
115414 |
Giải nhất |
76441 |
Giải nhì |
30527 |
Giải ba |
07378 26087 |
Giải tư |
66228 05542 23409 72242 22900 55551 30822 |
Giải năm |
3030 |
Giải sáu |
8944 1743 2102 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,22,9 | 4,5 | 1 | 4 | 02,2,42 | 2 | 2,7,8 | 4,6 | 3 | 0 | 1,4 | 4 | 1,22,3,4 | | 5 | 1 | | 6 | 3 | 2,8 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 7 | 0 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
603648 |
Giải nhất |
29872 |
Giải nhì |
81658 |
Giải ba |
91299 77341 |
Giải tư |
73481 20389 68151 38479 09277 66515 99596 |
Giải năm |
4620 |
Giải sáu |
5152 9144 3935 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 4,5,8 | 1 | 4,5 | 5,7 | 2 | 0 | | 3 | 5 | 1,4 | 4 | 1,4,8 | 1,3 | 5 | 1,2,8 | 9 | 6 | | 7 | 7 | 2,7,9 | 0,4,5 | 8 | 1,9 | 7,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
688132 |
Giải nhất |
89318 |
Giải nhì |
88231 |
Giải ba |
41510 92074 |
Giải tư |
82481 19035 25879 81076 03626 33734 24983 |
Giải năm |
5443 |
Giải sáu |
7391 1921 1785 |
Giải bảy |
391 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,3,8,92 | 1 | 0,5,8 | 3 | 2 | 1,6 | 4,8 | 3 | 1,2,4,5 | 3,7 | 4 | 3 | 1,3,8 | 5 | | 2,7 | 6 | | | 7 | 4,6,9 | 1 | 8 | 1,3,5 | 7 | 9 | 12 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
213519 |
Giải nhất |
03026 |
Giải nhì |
09270 |
Giải ba |
70000 02328 |
Giải tư |
79237 84065 82522 30817 18464 21186 13161 |
Giải năm |
5586 |
Giải sáu |
5320 6935 6444 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0 | 6 | 1 | 7,9 | 22 | 2 | 0,22,6,8 | | 3 | 5,72 | 4,6 | 4 | 4 | 3,6 | 5 | | 2,82 | 6 | 1,4,5 | 1,32 | 7 | 0 | 2 | 8 | 62 | 1 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
35101 |
Giải nhất |
73961 |
Giải nhì |
61202 |
Giải ba |
35264 47716 |
Giải tư |
31110 82416 03648 12276 59871 12573 96600 |
Giải năm |
4754 |
Giải sáu |
8351 0934 6524 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,2 | 0,5,6,7 | 1 | 0,62 | 0,2 | 2 | 2,4 | 7 | 3 | 4,9 | 2,3,5,6 | 4 | 8 | | 5 | 1,4 | 12,7 | 6 | 1,4 | | 7 | 1,3,6 | 4 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|