|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
180557 |
Giải nhất |
26203 |
Giải nhì |
40900 |
Giải ba |
91922 04766 |
Giải tư |
02231 14287 91275 78972 07280 58507 84472 |
Giải năm |
2573 |
Giải sáu |
6631 2076 2716 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,7 | 32 | 1 | 6 | 2,72 | 2 | 2 | 0,7 | 3 | 12 | | 4 | | 7 | 5 | 7 | 1,6,7,9 | 6 | 6 | 0,5,8 | 7 | 22,3,5,6 | | 8 | 0,7 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
146295 |
Giải nhất |
77242 |
Giải nhì |
09733 |
Giải ba |
24723 43522 |
Giải tư |
71547 98738 11193 22375 69904 06112 81001 |
Giải năm |
3909 |
Giải sáu |
9804 1152 4132 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,42,9 | 0 | 1 | 2 | 1,2,3,4 5 | 2 | 2,3 | 2,3,9 | 3 | 2,3,8 | 02 | 4 | 0,2,7 | 7,9 | 5 | 2 | | 6 | | 4,7 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | | 0 | 9 | 3,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
975359 |
Giải nhất |
69286 |
Giải nhì |
81610 |
Giải ba |
16425 85169 |
Giải tư |
60786 30632 66661 37333 16722 63624 13726 |
Giải năm |
7180 |
Giải sáu |
3125 5345 6792 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,6 | 1 | 0 | 2,3,9 | 2 | 1,2,4,52 6 | 3 | 3 | 2,3 | 2 | 4 | 5,7 | 22,4 | 5 | 9 | 2,82 | 6 | 1,9 | 4 | 7 | | | 8 | 0,62 | 5,6 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
129523 |
Giải nhất |
91610 |
Giải nhì |
26832 |
Giải ba |
08012 13167 |
Giải tư |
61627 70811 65903 40939 99988 25992 86403 |
Giải năm |
8151 |
Giải sáu |
3102 3608 0078 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,32,8 | 1,5 | 1 | 0,1,2,5 7 | 0,1,3,9 | 2 | 3,7 | 02,2 | 3 | 2,9 | | 4 | | 1 | 5 | 1 | | 6 | 7 | 1,2,6 | 7 | 8 | 0,7,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
867070 |
Giải nhất |
34545 |
Giải nhì |
89703 |
Giải ba |
89663 39099 |
Giải tư |
16087 66061 29730 19421 25206 28488 99485 |
Giải năm |
5216 |
Giải sáu |
3119 1054 2538 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 3,6 | 2,6 | 1 | 6,9 | | 2 | 1 | 0,6 | 3 | 0,8 | 5 | 4 | 5 | 4,7,8 | 5 | 0,4 | 0,1 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 0,5 | 3,8 | 8 | 5,7,8 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
988693 |
Giải nhất |
89245 |
Giải nhì |
11588 |
Giải ba |
78945 86857 |
Giải tư |
56439 93142 50144 45915 16431 00629 42864 |
Giải năm |
5707 |
Giải sáu |
7035 6184 1848 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 3 | 1 | 5 | 4 | 2 | 9 | 9 | 3 | 1,5,8,9 | 0,4,6,8 | 4 | 2,4,52,8 | 1,3,42 | 5 | 7 | | 6 | 4 | 0,5 | 7 | | 3,4,8 | 8 | 4,8 | 2,3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
301995 |
Giải nhất |
07816 |
Giải nhì |
94418 |
Giải ba |
47413 47240 |
Giải tư |
59156 98544 25684 93524 95296 79668 99144 |
Giải năm |
5359 |
Giải sáu |
6829 8291 8905 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5 | 9 | 1 | 3,6,8 | 3 | 2 | 4,9 | 1 | 3 | 0,2 | 2,42,8 | 4 | 0,42 | 0,9 | 5 | 6,9 | 1,5,9 | 6 | 8 | | 7 | | 1,6 | 8 | 4 | 2,5 | 9 | 1,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|