|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
17071 |
Giải nhất |
39070 |
Giải nhì |
37630 |
Giải ba |
97087 64940 |
Giải tư |
38750 55892 07028 01640 62174 82030 81748 |
Giải năm |
7994 |
Giải sáu |
5867 8642 2715 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,42,5,7 | 0 | | 7 | 1 | 5 | 4,9 | 2 | 3,8 | 2,5 | 3 | 02 | 7,9 | 4 | 02,2,8 | 1 | 5 | 0,3 | | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 0,1,4 | 2,4 | 8 | 7 | | 9 | 2,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
72707 |
Giải nhất |
62647 |
Giải nhì |
35272 |
Giải ba |
63314 88566 |
Giải tư |
69855 90898 36033 50549 41393 98525 98747 |
Giải năm |
7634 |
Giải sáu |
4320 5867 5662 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4,7 | | 1 | 4 | 6,7 | 2 | 0,5 | 3,9 | 3 | 3,4 | 0,1,3 | 4 | 72,9 | 2,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,2,6,7 | 0,42,6 | 7 | 2 | 9 | 8 | | 4 | 9 | 3,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
67805 |
Giải nhất |
99634 |
Giải nhì |
29755 |
Giải ba |
78579 03895 |
Giải tư |
06640 18545 17780 36376 35939 72473 25601 |
Giải năm |
5297 |
Giải sáu |
2365 6666 5182 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,3,5 | 0 | 1 | | 8 | 2 | | 0,7 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 0,5 | 0,4,5,6 8,9 | 5 | 5 | 6,7 | 6 | 5,6 | 9 | 7 | 3,6,9 | | 8 | 0,2,5 | 3,7 | 9 | 5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
43193 |
Giải nhất |
34771 |
Giải nhì |
00743 |
Giải ba |
05419 21628 |
Giải tư |
64455 21399 68264 44883 55957 03177 36309 |
Giải năm |
5678 |
Giải sáu |
9377 4433 1308 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 7 | 1 | 9 | | 2 | 3,4,8 | 2,3,4,8 9 | 3 | 3 | 2,6 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5,7 | | 6 | 4 | 5,72 | 7 | 1,72,8 | 0,2,7 | 8 | 3 | 0,1,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
67543 |
Giải nhất |
77047 |
Giải nhì |
06171 |
Giải ba |
20486 68220 |
Giải tư |
61530 57211 79277 90801 46163 97608 67553 |
Giải năm |
1484 |
Giải sáu |
5842 8482 3904 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,4,8 | 0,1,3,7 | 1 | 1 | 4,8 | 2 | 0 | 3,4,5,6 | 3 | 0,1,3 | 0,8 | 4 | 2,3,7 | | 5 | 3 | 8 | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 2,4,6 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
68980 |
Giải nhất |
34036 |
Giải nhì |
17617 |
Giải ba |
99080 10623 |
Giải tư |
88166 60093 86741 89467 07440 56827 65587 |
Giải năm |
0312 |
Giải sáu |
8438 8606 3907 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 5,6,7 | 4 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 3,7 | 2,8,9 | 3 | 6,8 | | 4 | 0,1 | 0 | 5 | | 0,3,6 | 6 | 6,7 | 0,1,2,6 8 | 7 | | 3 | 8 | 02,3,7 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
48734 |
Giải nhất |
43936 |
Giải nhì |
29622 |
Giải ba |
71387 06958 |
Giải tư |
83090 47533 33834 11308 33190 58826 99839 |
Giải năm |
9326 |
Giải sáu |
4919 2262 8375 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 8 | | 1 | 9 | 2,5,6 | 2 | 2,62 | 3 | 3 | 3,42,6,9 | 32 | 4 | | 7 | 5 | 2,8 | 22,3,8 | 6 | 2 | 8 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | 6,7 | 1,3 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|