|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
549217 |
Giải nhất |
38433 |
Giải nhì |
87220 |
Giải ba |
23314 82433 |
Giải tư |
40429 89746 32131 65552 16330 94312 43343 |
Giải năm |
4810 |
Giải sáu |
0699 8026 0131 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | | 32 | 1 | 0,2,4,7 | 1,5 | 2 | 0,6,9 | 32,4 | 3 | 0,12,32 | 1 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 2 | 2,4 | 6 | | 1 | 7 | | | 8 | | 2,92 | 9 | 5,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
290568 |
Giải nhất |
92204 |
Giải nhì |
60315 |
Giải ba |
46584 74507 |
Giải tư |
27715 73790 25442 82012 57875 44514 09337 |
Giải năm |
6245 |
Giải sáu |
9190 9641 5119 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 4,7 | 4,8 | 1 | 2,4,52,9 | 1,4 | 2 | | | 3 | 7 | 0,1,8 | 4 | 1,2,5 | 12,4,7 | 5 | | | 6 | 8 | 0,3 | 7 | 5 | 6 | 8 | 1,4 | 1 | 9 | 03 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
698415 |
Giải nhất |
76604 |
Giải nhì |
55306 |
Giải ba |
63292 76619 |
Giải tư |
60731 62977 07550 09521 43673 27026 77975 |
Giải năm |
2274 |
Giải sáu |
6422 6814 4713 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,6 | 2,3 | 1 | 3,4,5,9 | 2,9 | 2 | 1,2,6 | 1,7 | 3 | 1,5 | 0,1,7 | 4 | | 1,3,7 | 5 | 0 | 0,2 | 6 | | 7 | 7 | 3,4,5,7 | | 8 | 0 | 1 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
470865 |
Giải nhất |
89614 |
Giải nhì |
79706 |
Giải ba |
66818 16832 |
Giải tư |
45553 77182 60993 95024 13383 11900 62088 |
Giải năm |
9222 |
Giải sáu |
5982 6426 9971 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 7 | 1 | 4,8 | 2,3,82 | 2 | 2,4,6 | 5,8,9 | 3 | 2 | 1,2,8 | 4 | | 6 | 5 | 3 | 0,2 | 6 | 5 | 8 | 7 | 1 | 1,8 | 8 | 22,3,4,7 8 | | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
948463 |
Giải nhất |
23566 |
Giải nhì |
80122 |
Giải ba |
31968 94375 |
Giải tư |
99273 79335 96107 32507 25383 52511 27344 |
Giải năm |
9912 |
Giải sáu |
5339 9518 9994 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | 1 | 1 | 1,2,5,8 | 1,2 | 2 | 2 | 6,7,8 | 3 | 5,9 | 4,9 | 4 | 4 | 1,3,7 | 5 | | 6 | 6 | 3,6,8 | 02 | 7 | 3,5,9 | 1,6 | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
256394 |
Giải nhất |
54514 |
Giải nhì |
64668 |
Giải ba |
30348 23382 |
Giải tư |
14909 59440 50481 56151 53517 29399 96314 |
Giải năm |
3028 |
Giải sáu |
2524 5882 8718 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 5,8 | 1 | 42,7,8 | 82 | 2 | 4,8 | | 3 | | 12,2,5,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 1,4 | 7 | 6 | 8 | 1 | 7 | 6 | 1,2,4,6 | 8 | 1,22 | 0,9 | 9 | 4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
499218 |
Giải nhất |
39879 |
Giải nhì |
95691 |
Giải ba |
22559 92639 |
Giải tư |
62099 98983 66942 83699 62851 59358 70927 |
Giải năm |
2318 |
Giải sáu |
5501 8873 1053 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1 | 0,5,9 | 1 | 82 | 4 | 2 | 7 | 5,7,8 | 3 | 0,9 | | 4 | 2 | | 5 | 1,3,8,9 | | 6 | | 2 | 7 | 3,9 | 12,5 | 8 | 0,3 | 3,5,7,92 | 9 | 1,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|