|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
39983 |
Giải nhất |
14605 |
Giải nhì |
38129 |
Giải ba |
30778 92640 |
Giải tư |
19513 27681 79941 50387 09752 55970 65504 |
Giải năm |
8967 |
Giải sáu |
7750 7397 5569 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 4,5 | 4,8 | 1 | 3 | 5 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | | 0 | 4 | 0,1,6 | 0 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | 7,9 | 6,8,9 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 1,3,7,9 | 2,6,8 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
52262 |
Giải nhất |
06086 |
Giải nhì |
92203 |
Giải ba |
10927 11662 |
Giải tư |
25930 78331 45785 32322 70768 01360 88935 |
Giải năm |
5114 |
Giải sáu |
7134 8397 1605 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,5,9 | 3 | 1 | 4 | 2,62 | 2 | 2,72 | 0 | 3 | 0,1,4,5 | 1,3 | 4 | | 0,3,8 | 5 | | 8 | 6 | 0,22,8 | 22,9 | 7 | | 6 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
02483 |
Giải nhất |
29438 |
Giải nhì |
89741 |
Giải ba |
57516 71211 |
Giải tư |
78859 56390 49277 00238 81538 09031 54431 |
Giải năm |
6539 |
Giải sáu |
5722 0412 3816 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,1,2,32 4 | 1 | 1,2,62 | 1,2 | 2 | 1,2 | 8 | 3 | 12,83,9 | | 4 | 1 | | 5 | 9 | 12 | 6 | | 7 | 7 | 7 | 33 | 8 | 3 | 3,5 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
37236 |
Giải nhất |
52565 |
Giải nhì |
71423 |
Giải ba |
91745 14800 |
Giải tư |
63363 78112 77985 13047 48122 49454 60881 |
Giải năm |
8163 |
Giải sáu |
6608 1854 0825 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7,8 | 8 | 1 | 0,2 | 1,2 | 2 | 2,3,5 | 2,62 | 3 | 6 | 52 | 4 | 5,7 | 2,4,6,8 | 5 | 42 | 3 | 6 | 32,5 | 0,4 | 7 | | 0 | 8 | 1,5 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
53349 |
Giải nhất |
89041 |
Giải nhì |
30345 |
Giải ba |
79219 81108 |
Giải tư |
40035 22734 06288 83015 89165 55402 59243 |
Giải năm |
4750 |
Giải sáu |
7761 4278 6032 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,8 | 4,6 | 1 | 5,9 | 0,3 | 2 | 7,9 | 4 | 3 | 2,4,5 | 3 | 4 | 1,3,5,9 | 1,3,4,6 | 5 | 0 | | 6 | 1,5 | 2 | 7 | 8 | 0,7,8 | 8 | 8 | 1,2,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
65071 |
Giải nhất |
67137 |
Giải nhì |
23734 |
Giải ba |
32577 04892 |
Giải tư |
72095 05293 73558 07867 96812 48365 34335 |
Giải năm |
1597 |
Giải sáu |
4330 9950 4100 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0 | 72 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 9 | 9 | 3 | 0,4,5,7 | 3 | 4 | | 3,6,9 | 5 | 0,8 | | 6 | 5,7 | 3,6,7,9 | 7 | 12,7 | 5 | 8 | | 2 | 9 | 2,3,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
81753 |
Giải nhất |
04508 |
Giải nhì |
96122 |
Giải ba |
49529 80528 |
Giải tư |
47909 69043 47363 08403 00105 33906 84964 |
Giải năm |
9436 |
Giải sáu |
9420 5052 0704 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,5,6 8,9 | 7 | 1 | | 2,5,9 | 2 | 0,2,8,9 | 0,4,5,6 | 3 | 6 | 0,6 | 4 | 3 | 0 | 5 | 2,3 | 0,3 | 6 | 3,4 | | 7 | 1 | 0,2 | 8 | | 0,2 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|