|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
495127 |
Giải nhất |
43824 |
Giải nhì |
24842 |
Giải ba |
08817 41780 |
Giải tư |
42126 89615 96140 96107 54180 44458 02623 |
Giải năm |
9132 |
Giải sáu |
9804 3922 5264 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 4,7 | | 1 | 5,7 | 2,3,4 | 2 | 2,3,4,6 72 | 2 | 3 | 2 | 0,2,6 | 4 | 0,2 | 1 | 5 | 8 | 2 | 6 | 4 | 0,1,22 | 7 | 9 | 5 | 8 | 02 | 7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
713451 |
Giải nhất |
67464 |
Giải nhì |
56941 |
Giải ba |
37864 89773 |
Giải tư |
30331 83971 97004 14215 96266 34343 07522 |
Giải năm |
9692 |
Giải sáu |
3178 4758 1343 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 3,4,5,7 | 1 | 52 | 2,9 | 2 | 2 | 42,7 | 3 | 1 | 0,62 | 4 | 1,32 | 12 | 5 | 1,8 | 6 | 6 | 42,6 | | 7 | 1,3,8 | 5,7 | 8 | | | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
857871 |
Giải nhất |
53008 |
Giải nhì |
97355 |
Giải ba |
16615 05124 |
Giải tư |
41969 16877 07031 10418 55239 07331 94385 |
Giải năm |
6728 |
Giải sáu |
4395 1250 3754 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8,9 | 32,7 | 1 | 5,6,8 | | 2 | 4,8 | | 3 | 12,9 | 2,5 | 4 | | 1,5,8,9 | 5 | 0,4,5 | 1 | 6 | 9 | 7 | 7 | 1,7 | 0,1,2 | 8 | 5 | 0,3,6 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
121750 |
Giải nhất |
86318 |
Giải nhì |
24426 |
Giải ba |
04253 94356 |
Giải tư |
16412 02345 66980 36094 78485 21492 28128 |
Giải năm |
4159 |
Giải sáu |
7521 3053 7002 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 22 | 2 | 1 | 2,8 | 02,1,9 | 2 | 1,6,8 | 52 | 3 | | 4,9 | 4 | 4,5 | 4,8 | 5 | 0,32,6,9 | 2,5 | 6 | | | 7 | | 1,2 | 8 | 0,5 | 5 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
004902 |
Giải nhất |
85000 |
Giải nhì |
24794 |
Giải ba |
93905 59181 |
Giải tư |
24994 25579 42831 96400 76176 65713 97089 |
Giải năm |
5638 |
Giải sáu |
4741 8047 0920 |
Giải bảy |
442 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,2,5 | 3,4,6,8 | 1 | 3 | 0,4 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1,8 | 92 | 4 | 1,2,7 | 0 | 5 | | 7 | 6 | 1 | 4 | 7 | 6,9 | 3 | 8 | 1,9 | 7,8 | 9 | 42 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
414815 |
Giải nhất |
52781 |
Giải nhì |
49020 |
Giải ba |
01627 58595 |
Giải tư |
92086 25257 74120 40291 92349 53814 53407 |
Giải năm |
2529 |
Giải sáu |
8393 4293 8955 |
Giải bảy |
642 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 7 | 8,9 | 1 | 4,5 | 4 | 2 | 02,7,9 | 92 | 3 | | 1,9 | 4 | 2,9 | 1,5,9 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | | 0,2,5 | 7 | | | 8 | 1,6 | 2,4 | 9 | 1,32,4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
538778 |
Giải nhất |
12987 |
Giải nhì |
11001 |
Giải ba |
90719 90370 |
Giải tư |
52692 88187 64544 42868 08939 56724 86384 |
Giải năm |
3469 |
Giải sáu |
9218 0997 2262 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8,9 | 6,9 | 2 | 4 | 6 | 3 | 9 | 2,4,8 | 4 | 0,4 | | 5 | | | 6 | 2,3,8,9 | 82,9 | 7 | 0,8 | 1,6,7 | 8 | 4,72 | 1,3,6 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|