|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
442269 |
Giải nhất |
70174 |
Giải nhì |
95585 |
Giải ba |
74096 52838 |
Giải tư |
70737 35431 27633 36132 73128 29002 81333 |
Giải năm |
9722 |
Giải sáu |
0680 8607 7085 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 3 | 1 | | 0,2,3 | 2 | 2,8 | 32,72 | 3 | 1,2,32,7 8 | 7 | 4 | | 82 | 5 | | 9 | 6 | 9 | 0,3 | 7 | 32,4 | 2,3 | 8 | 0,52 | 6 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
132498 |
Giải nhất |
87130 |
Giải nhì |
37209 |
Giải ba |
25574 40614 |
Giải tư |
55504 24924 57011 32634 05728 78377 64410 |
Giải năm |
1609 |
Giải sáu |
4658 8246 9849 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4,92 | 1 | 1 | 0,1,4 | 5 | 2 | 4,8 | | 3 | 0,4 | 0,1,2,3 7 | 4 | 6,9 | | 5 | 2,8 | 4 | 6 | | 7,8 | 7 | 4,7 | 2,5,9 | 8 | 7 | 02,4 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
975666 |
Giải nhất |
25112 |
Giải nhì |
41543 |
Giải ba |
31480 36089 |
Giải tư |
96892 32589 39473 83199 40442 36904 70104 |
Giải năm |
2844 |
Giải sáu |
7772 4755 8299 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,42,5 | | 1 | 2 | 1,4,7,9 | 2 | | 4,7 | 3 | | 02,4 | 4 | 2,3,4 | 0,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 2,3 | | 8 | 0,92 | 82,92 | 9 | 2,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
422187 |
Giải nhất |
82032 |
Giải nhì |
42766 |
Giải ba |
93497 89188 |
Giải tư |
59594 12589 07072 62892 93968 15374 70897 |
Giải năm |
9144 |
Giải sáu |
9492 3991 4730 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,5 | 3,7,92 | 2 | | | 3 | 0,2 | 4,7,9 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 6 | 6 | 6,8 | 8,92 | 7 | 2,4 | 6,8 | 8 | 7,8,9 | 8 | 9 | 1,22,4,72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
262686 |
Giải nhất |
14304 |
Giải nhì |
23212 |
Giải ba |
54465 29789 |
Giải tư |
57785 67866 26860 57766 96869 90041 00794 |
Giải năm |
4065 |
Giải sáu |
1089 0378 2065 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 22 | 12 | 2 | | | 3 | | 0,9 | 4 | 1 | 63,8 | 5 | | 62,8 | 6 | 0,53,62,9 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 5,6,92 | 6,82 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
975479 |
Giải nhất |
31695 |
Giải nhì |
96833 |
Giải ba |
34846 30687 |
Giải tư |
33575 91795 35881 18668 17299 68347 89467 |
Giải năm |
6972 |
Giải sáu |
7850 9424 6617 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,7 | 7 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 4 | 6,7 | 7,92 | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 7,8 | 1,4,6,8 | 7 | 2,5,9 | 6 | 8 | 1,7 | 7,9 | 9 | 52,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|