|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
600674 |
Giải nhất |
61351 |
Giải nhì |
40955 |
Giải ba |
26917 13127 |
Giải tư |
18486 79093 29708 95140 19214 76934 67884 |
Giải năm |
1340 |
Giải sáu |
4560 7694 7484 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 4,7 | | 2 | 7,9 | 3,9 | 3 | 3,4 | 1,3,7,82 9 | 4 | 02 | 5 | 5 | 1,5 | 8 | 6 | 0 | 1,2 | 7 | 4 | 0 | 8 | 42,6 | 2 | 9 | 3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
151500 |
Giải nhất |
90146 |
Giải nhì |
37067 |
Giải ba |
11379 44367 |
Giải tư |
23386 94375 45774 55646 77931 70899 91849 |
Giải năm |
6233 |
Giải sáu |
3535 4847 0397 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 3 | 1 | | | 2 | | 3 | 3 | 1,3,5 | 7 | 4 | 5,62,7,9 | 3,4,7 | 5 | | 42,8 | 6 | 0,72 | 4,62,9 | 7 | 4,5,9 | | 8 | 6 | 4,7,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
910038 |
Giải nhất |
30551 |
Giải nhì |
05128 |
Giải ba |
99156 28946 |
Giải tư |
91954 91393 99992 11508 22997 22951 98952 |
Giải năm |
3047 |
Giải sáu |
6890 2472 8933 |
Giải bảy |
698 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 52 | 1 | | 52,7,9 | 2 | 8 | 3,9 | 3 | 3,8 | 5 | 4 | 6,7 | | 5 | 12,22,4,6 | 4,5 | 6 | | 4,9 | 7 | 2 | 0,2,3,9 | 8 | | | 9 | 0,2,3,7 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
510489 |
Giải nhất |
26863 |
Giải nhì |
90623 |
Giải ba |
99914 37474 |
Giải tư |
63523 00266 06948 50765 24201 68050 09018 |
Giải năm |
2390 |
Giải sáu |
6140 5661 2463 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 4,82 | | 2 | 32,9 | 22,62 | 3 | | 1,7 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | 0 | 6 | 6 | 1,32,5,6 | | 7 | 4 | 12,4 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
389596 |
Giải nhất |
38104 |
Giải nhì |
94540 |
Giải ba |
65753 18479 |
Giải tư |
67346 27920 66554 05565 45296 35179 27827 |
Giải năm |
5906 |
Giải sáu |
9764 6436 7287 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,5,6 | | 1 | | | 2 | 0,7 | 5 | 3 | 6 | 0,5,6 | 4 | 0,5,6 | 0,4,6 | 5 | 3,4 | 0,3,4,92 | 6 | 4,5 | 2,8 | 7 | 92 | | 8 | 7 | 72 | 9 | 62 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
283250 |
Giải nhất |
39138 |
Giải nhì |
32007 |
Giải ba |
32238 50989 |
Giải tư |
35613 82578 47788 84487 36487 89510 03577 |
Giải năm |
6794 |
Giải sáu |
1246 8641 3196 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 2,7 | 4 | 1 | 0,3 | 0 | 2 | | 1 | 3 | 82 | 9 | 4 | 1,6 | | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 0 | 0,7,82 | 7 | 7,8 | 32,7,8 | 8 | 72,8,9 | 8 | 9 | 4,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
242518 |
Giải nhất |
28007 |
Giải nhì |
08810 |
Giải ba |
95017 94174 |
Giải tư |
07646 17616 19510 60450 72994 64679 11986 |
Giải năm |
8037 |
Giải sáu |
0288 1979 0312 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 2,7 | 8 | 1 | 02,2,6,7 8 | 0,1 | 2 | | | 3 | 7 | 7,9 | 4 | 6 | | 5 | 0 | 1,4,8 | 6 | | 0,1,3 | 7 | 4,92 | 1,8 | 8 | 1,6,8 | 72 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|