|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
371576 |
Giải nhất |
00855 |
Giải nhì |
73258 |
Giải ba |
84598 10351 |
Giải tư |
04049 72524 20298 12875 64028 40012 86099 |
Giải năm |
4161 |
Giải sáu |
3809 1005 4502 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,52,9 | 5,6 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 4,8 | | 3 | | 2 | 4 | 9 | 02,5,7 | 5 | 1,5,8 | 7 | 6 | 1 | 9 | 7 | 5,6 | 2,5,92 | 8 | | 0,4,9 | 9 | 7,82,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
613112 |
Giải nhất |
02698 |
Giải nhì |
29300 |
Giải ba |
67830 39042 |
Giải tư |
84587 16205 92177 65607 98145 17794 52807 |
Giải năm |
0724 |
Giải sáu |
1261 3717 1724 |
Giải bảy |
442 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5,72 | 6 | 1 | 2,7 | 1,42 | 2 | 0,42 | | 3 | 0 | 22,9 | 4 | 22,5 | 0,4 | 5 | | | 6 | 1 | 02,1,7,8 | 7 | 7 | 9 | 8 | 7 | | 9 | 4,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
091756 |
Giải nhất |
57262 |
Giải nhì |
98393 |
Giải ba |
79512 44493 |
Giải tư |
54388 83308 54204 74829 10233 80055 21288 |
Giải năm |
4370 |
Giải sáu |
6604 5347 0440 |
Giải bảy |
772 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 42,8 | | 1 | 2 | 1,6,7 | 2 | 9 | 3,92 | 3 | 3 | 02 | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 2 | 4 | 7 | 0,2 | 0,82 | 8 | 82,9 | 2,8 | 9 | 32 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
660088 |
Giải nhất |
99280 |
Giải nhì |
43418 |
Giải ba |
33514 72166 |
Giải tư |
23762 08677 78013 07502 21703 11863 54769 |
Giải năm |
4650 |
Giải sáu |
7345 3664 1506 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 3,4,8 | 0,6 | 2 | 0 | 0,1,6 | 3 | | 1,6 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0 | 0,6 | 6 | 2,3,4,6 9 | 7 | 7 | 7 | 1,8,9 | 8 | 0,8 | 6 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
209128 |
Giải nhất |
80578 |
Giải nhì |
74232 |
Giải ba |
23590 16873 |
Giải tư |
91737 26339 45281 37018 83017 87834 77303 |
Giải năm |
4471 |
Giải sáu |
5180 9449 3400 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,3 | 7,8 | 1 | 7,8 | 3 | 2 | 8 | 0,5,7 | 3 | 2,4,7,9 | 3 | 4 | 9 | 6 | 5 | 3 | | 6 | 5 | 1,3 | 7 | 1,3,8 | 1,2,7 | 8 | 0,1 | 3,4 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
720272 |
Giải nhất |
48323 |
Giải nhì |
97742 |
Giải ba |
73850 22877 |
Giải tư |
28701 79680 30369 07026 97551 18566 90809 |
Giải năm |
0042 |
Giải sáu |
3554 4951 9716 |
Giải bảy |
847 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,9 | 0,52 | 1 | 6 | 42,7 | 2 | 3,6 | 2,7 | 3 | | 5 | 4 | 22,7 | | 5 | 0,12,4 | 1,2,6 | 6 | 6,9 | 4,7 | 7 | 2,3,7 | | 8 | 0 | 0,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
176854 |
Giải nhất |
03392 |
Giải nhì |
00296 |
Giải ba |
35907 50008 |
Giải tư |
13838 95311 40410 72658 48251 66464 29782 |
Giải năm |
3793 |
Giải sáu |
2623 2785 2447 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7,8 | 1,5 | 1 | 0,1 | 4,8,9 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 8 | 52,6 | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 1,42,8 | 9 | 6 | 4 | 0,4 | 7 | | 0,3,5 | 8 | 2,5 | | 9 | 2,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|