|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
599249 |
Giải nhất |
68249 |
Giải nhì |
49667 |
Giải ba |
03936 21739 |
Giải tư |
00394 98595 95858 66901 32676 18254 51639 |
Giải năm |
2378 |
Giải sáu |
0673 4011 3217 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,7 | | 2 | | 72 | 3 | 6,92 | 5,9 | 4 | 92 | 9 | 5 | 4,8 | 3,7 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 32,6,8 | 5,7 | 8 | 0 | 32,42 | 9 | 4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
067694 |
Giải nhất |
76164 |
Giải nhì |
45374 |
Giải ba |
97421 22550 |
Giải tư |
47097 02177 58872 03786 26915 35101 45949 |
Giải năm |
6847 |
Giải sáu |
0299 7564 6349 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 0,5 | 7 | 2 | 1,5 | | 3 | | 62,7,9 | 4 | 7,92 | 1,2 | 5 | 0 | 8 | 6 | 42 | 4,7,9 | 7 | 2,4,7 | | 8 | 6 | 42,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
411587 |
Giải nhất |
77692 |
Giải nhì |
85622 |
Giải ba |
59171 77157 |
Giải tư |
99855 48148 73416 81795 91564 04379 69504 |
Giải năm |
4337 |
Giải sáu |
4871 7874 6336 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 72 | 1 | 6,8 | 2,9 | 2 | 2 | | 3 | 6,7 | 0,6,7 | 4 | 8 | 5,9 | 5 | 5,7 | 1,3 | 6 | 4,8 | 3,5,8 | 7 | 12,4,9 | 1,4,6 | 8 | 7 | 7 | 9 | 2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
700210 |
Giải nhất |
21468 |
Giải nhì |
94550 |
Giải ba |
54874 31934 |
Giải tư |
84149 96388 44553 61423 22225 14627 49583 |
Giải năm |
4086 |
Giải sáu |
4361 2603 4750 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 3 | 6 | 1 | 0 | | 2 | 3,5,7 | 0,2,5,82 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 5,9 | 2,4 | 5 | 02,3 | 8 | 6 | 1,8 | 2 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 32,6,8 | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
386231 |
Giải nhất |
34353 |
Giải nhì |
71104 |
Giải ba |
94769 59938 |
Giải tư |
95875 99113 76677 49936 40445 24628 38663 |
Giải năm |
8011 |
Giải sáu |
3346 4085 5554 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5 | 1,3 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 8 | 1,5,6 | 3 | 1,6,8 | 0,5 | 4 | 5,6 | 0,4,7,8 | 5 | 3,4 | 3,4 | 6 | 3,9 | 7 | 7 | 5,7 | 2,3 | 8 | 5 | 6 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
771235 |
Giải nhất |
45567 |
Giải nhì |
09723 |
Giải ba |
46621 30460 |
Giải tư |
32237 25104 33964 46868 25351 17341 05345 |
Giải năm |
7392 |
Giải sáu |
9484 3613 8365 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 2,4,5 | 1 | 3,8 | 9 | 2 | 1,3 | 1,2 | 3 | 5,7 | 0,6,8 | 4 | 1,5 | 3,4,62 | 5 | 1 | | 6 | 0,4,52,7 8 | 3,6 | 7 | | 1,6 | 8 | 4 | | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
514628 |
Giải nhất |
05240 |
Giải nhì |
03768 |
Giải ba |
71829 34808 |
Giải tư |
51940 15031 97230 50882 70933 72232 44970 |
Giải năm |
1604 |
Giải sáu |
4454 4739 6459 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 4,8 | 3 | 1 | | 3,8 | 2 | 3,8,9 | 2,3,9 | 3 | 0,1,2,3 9 | 0,5 | 4 | 02 | | 5 | 4,9 | | 6 | 8 | | 7 | 0 | 0,2,6 | 8 | 2 | 2,3,5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|