|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
414499 |
Giải nhất |
15855 |
Giải nhì |
61551 |
Giải ba |
51890 48519 |
Giải tư |
85375 12918 83769 22286 58855 44271 78410 |
Giải năm |
3062 |
Giải sáu |
8119 5323 3042 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | | 5,7 | 1 | 0,8,92 | 4,6 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | | | 4 | 2 | 52,7 | 5 | 1,52 | 8 | 6 | 2,9 | 2 | 7 | 1,5 | 1 | 8 | 6 | 12,6,9 | 9 | 02,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
443611 |
Giải nhất |
28574 |
Giải nhì |
84986 |
Giải ba |
36472 26784 |
Giải tư |
52550 01288 30298 81964 45817 77877 20474 |
Giải năm |
6382 |
Giải sáu |
8613 5021 4935 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,2 | 1 | 1,3,7 | 7,8 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6,73,8 | 4 | | 3,7 | 5 | 0 | 8 | 6 | 4 | 1,7 | 7 | 2,43,5,7 | 8,9 | 8 | 2,4,6,8 | | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
759801 |
Giải nhất |
20991 |
Giải nhì |
46267 |
Giải ba |
41140 72878 |
Giải tư |
73447 66195 63013 46929 40870 63855 47015 |
Giải năm |
5666 |
Giải sáu |
9850 5041 6378 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | 3,5,8 | | 2 | 9 | 1 | 3 | | 8 | 4 | 0,1,7 | 1,5,9 | 5 | 0,5 | 6 | 6 | 6,7 | 4,6 | 7 | 0,82 | 1,72 | 8 | 4 | 2 | 9 | 1,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
867368 |
Giải nhất |
51528 |
Giải nhì |
43272 |
Giải ba |
98010 28043 |
Giải tư |
88370 88543 71323 02889 88916 00615 13475 |
Giải năm |
8100 |
Giải sáu |
3358 1777 7573 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0 | | 1 | 0,5,6 | 2,7 | 2 | 2,3,8 | 2,42,7 | 3 | | | 4 | 32 | 1,7 | 5 | 8 | 1 | 6 | 8 | 7 | 7 | 0,2,3,5 7 | 2,5,6,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
392479 |
Giải nhất |
78403 |
Giải nhì |
26400 |
Giải ba |
52779 37964 |
Giải tư |
80061 77356 84240 62209 13107 19161 00699 |
Giải năm |
7522 |
Giải sáu |
4120 2054 2021 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,3,7,9 | 2,62 | 1 | | 2,5 | 2 | 0,1,2 | 0,3 | 3 | 3 | 5,6 | 4 | 0 | | 5 | 2,4,6 | 5 | 6 | 12,4 | 0 | 7 | 92 | | 8 | | 0,72,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
297454 |
Giải nhất |
01717 |
Giải nhì |
86624 |
Giải ba |
73054 91527 |
Giải tư |
55682 41471 00952 53416 60832 70410 76931 |
Giải năm |
8120 |
Giải sáu |
9394 9258 8848 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 3,7 | 1 | 0,6,7 | 3,5,8,9 | 2 | 0,4,7 | | 3 | 1,2 | 2,52,9 | 4 | 8 | 6 | 5 | 2,42,8 | 1 | 6 | 5 | 1,2 | 7 | 1 | 4,5 | 8 | 2 | | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|