|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
088987 |
Giải nhất |
44930 |
Giải nhì |
84531 |
Giải ba |
08639 43978 |
Giải tư |
52255 55017 17907 71001 20773 90153 04664 |
Giải năm |
0525 |
Giải sáu |
4984 1452 0353 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,7 | 0,3 | 1 | 7 | 2,5 | 2 | 2,5 | 52,7 | 3 | 0,1,9 | 6,8 | 4 | | 2,5 | 5 | 2,32,5 | | 6 | 4 | 0,1,8 | 7 | 3,8 | 7,9 | 8 | 4,7 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
173665 |
Giải nhất |
17234 |
Giải nhì |
12654 |
Giải ba |
07234 16750 |
Giải tư |
04560 76035 80751 61051 31242 10173 33627 |
Giải năm |
4440 |
Giải sáu |
6862 7578 9917 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | | 52 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 7 | 4,7 | 3 | 42,5 | 32,5 | 4 | 0,2,3 | 3,6 | 5 | 0,12,4 | | 6 | 0,2,5 | 1,2 | 7 | 3,8 | 7,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
944004 |
Giải nhất |
95706 |
Giải nhì |
96447 |
Giải ba |
20689 05103 |
Giải tư |
72121 16184 81901 84956 99396 08786 73443 |
Giải năm |
9290 |
Giải sáu |
0840 1369 5910 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1,3,4,6 | 0,2,3 | 1 | 0 | | 2 | 1 | 0,4 | 3 | 1 | 0,8 | 4 | 0,3,7 | | 5 | 6 | 0,5,8,92 | 6 | 9 | 4 | 7 | | | 8 | 4,6,9 | 6,8 | 9 | 0,62 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
898036 |
Giải nhất |
19161 |
Giải nhì |
61491 |
Giải ba |
02090 30934 |
Giải tư |
87143 97322 25694 11058 55775 07282 98040 |
Giải năm |
8358 |
Giải sáu |
5895 8839 0919 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 6,9 | 1 | 9 | 2,8 | 2 | 2 | 4 | 3 | 4,6,9 | 3,9 | 4 | 0,3 | 7,9 | 5 | 82 | 3,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 5 | 52 | 8 | 2 | 1,3,9 | 9 | 0,1,4,5 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
973336 |
Giải nhất |
74414 |
Giải nhì |
06713 |
Giải ba |
49970 98033 |
Giải tư |
99979 80641 94727 89740 78050 41696 76052 |
Giải năm |
8207 |
Giải sáu |
2467 3289 2324 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 7 | 4 | 1 | 3,4 | 52 | 2 | 4,7 | 1,3 | 3 | 3,6 | 1,2 | 4 | 0,1 | | 5 | 0,22 | 3,9 | 6 | 7 | 0,2,6 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
646430 |
Giải nhất |
40326 |
Giải nhì |
46945 |
Giải ba |
24965 30613 |
Giải tư |
71852 06205 22348 93183 20528 10349 22267 |
Giải năm |
9335 |
Giải sáu |
7660 7941 3528 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5 | 4 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 6,82 | 1,7,8 | 3 | 0,5 | | 4 | 1,5,8,9 | 0,3,4,6 | 5 | 2 | 2 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 3 | 22,4 | 8 | 3 | 1,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
145920 |
Giải nhất |
01703 |
Giải nhì |
97626 |
Giải ba |
29862 15079 |
Giải tư |
21324 47721 68763 67242 78805 19818 99287 |
Giải năm |
7186 |
Giải sáu |
6149 8753 7047 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 8 | 4,6 | 2 | 0,1,4,6 | 0,5,6 | 3 | | 2,8 | 4 | 2,7,9 | 0 | 5 | 3 | 2,8,9 | 6 | 2,3 | 4,8 | 7 | 9 | 1 | 8 | 4,6,7 | 4,7 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
405594 |
Giải nhất |
70304 |
Giải nhì |
64354 |
Giải ba |
80843 46560 |
Giải tư |
06414 04524 38239 79810 77710 93774 54253 |
Giải năm |
7824 |
Giải sáu |
5955 8311 5139 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 02,1,4 | 7 | 2 | 42 | 4,5 | 3 | 92 | 0,1,22,5 7,9 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 3,4,5 | | 6 | 0 | | 7 | 2,4 | | 8 | | 32 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|