|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
136091 |
Giải nhất |
24947 |
Giải nhì |
00952 |
Giải ba |
01850 86769 |
Giải tư |
31575 74626 70230 78039 76292 94272 36608 |
Giải năm |
6539 |
Giải sáu |
6876 2893 9175 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | | 5,7,9 | 2 | 62 | 9 | 3 | 0,92 | | 4 | 7 | 0,72 | 5 | 0,2 | 22,7 | 6 | 9 | 4 | 7 | 2,52,6 | 0 | 8 | | 32,6 | 9 | 1,2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
056873 |
Giải nhất |
71833 |
Giải nhì |
31851 |
Giải ba |
32948 05486 |
Giải tư |
67606 44272 46632 11040 41215 67738 07806 |
Giải năm |
7028 |
Giải sáu |
1669 4861 1203 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,62 | 5,6 | 1 | 5 | 3,7 | 2 | 8 | 0,3,7 | 3 | 2,3,5,6 8 | | 4 | 0,8 | 1,3 | 5 | 1 | 02,3,8 | 6 | 1,9 | | 7 | 2,3 | 2,3,4 | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
277193 |
Giải nhất |
10691 |
Giải nhì |
34906 |
Giải ba |
89796 91726 |
Giải tư |
82749 85055 68266 18651 49674 26252 68129 |
Giải năm |
3974 |
Giải sáu |
7186 0007 4333 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 52,9 | 1 | | 5 | 2 | 6,9 | 3,9 | 3 | 3 | 72,8 | 4 | 9 | 5 | 5 | 12,2,5 | 0,2,6,8 9 | 6 | 6 | 0 | 7 | 42 | | 8 | 4,6 | 2,4 | 9 | 1,3,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
876428 |
Giải nhất |
44235 |
Giải nhì |
32401 |
Giải ba |
83506 24384 |
Giải tư |
35924 90653 32293 93279 02438 97696 79262 |
Giải năm |
7447 |
Giải sáu |
8525 2960 1689 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 6 | 6,8 | 2 | 4,5,8 | 5,9 | 3 | 5,8 | 2,8 | 4 | 7 | 2,3 | 5 | 3 | 0,1,9 | 6 | 0,2 | 4 | 7 | 9 | 2,3 | 8 | 2,4,9 | 7,8 | 9 | 3,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
188864 |
Giải nhất |
86127 |
Giải nhì |
20352 |
Giải ba |
24461 64261 |
Giải tư |
74189 07530 73981 10442 62295 93407 99203 |
Giải năm |
1416 |
Giải sáu |
0715 6115 7273 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,7 | 62,8 | 1 | 52,6 | 4,5 | 2 | 7,9 | 0,7 | 3 | 0 | 4,6 | 4 | 2,4 | 12,9 | 5 | 2 | 1 | 6 | 12,4 | 0,2 | 7 | 3 | | 8 | 1,9 | 2,8 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
389672 |
Giải nhất |
07915 |
Giải nhì |
83994 |
Giải ba |
73633 31209 |
Giải tư |
31383 03086 10210 70330 80945 43095 52094 |
Giải năm |
1669 |
Giải sáu |
2411 1191 0169 |
Giải bảy |
484 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 9 | 1,9 | 1 | 0,1,5 | 4,7 | 2 | | 3,8 | 3 | 0,3 | 8,92 | 4 | 2,5 | 1,4,9 | 5 | | 8 | 6 | 92 | | 7 | 2 | | 8 | 3,4,6 | 0,62 | 9 | 1,42,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|