|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
405324 |
Giải nhất |
35571 |
Giải nhì |
03553 |
Giải ba |
06549 28968 |
Giải tư |
68261 88737 23598 85559 09889 30720 20275 |
Giải năm |
7539 |
Giải sáu |
7092 4961 7370 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 62,7 | 1 | | 9 | 2 | 0,4 | 5 | 3 | 7,9 | 2,5 | 4 | 9 | 7 | 5 | 3,4,9 | | 6 | 12,8 | 3 | 7 | 0,1,5 | 6,92 | 8 | 9 | 3,4,5,8 | 9 | 2,82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
964114 |
Giải nhất |
08666 |
Giải nhì |
16300 |
Giải ba |
83700 77742 |
Giải tư |
04284 32058 33463 77163 78877 58202 82093 |
Giải năm |
5398 |
Giải sáu |
5377 1453 4849 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2 | | 1 | 4 | 0,4 | 2 | 3 | 2,5,62,9 | 3 | | 1,8 | 4 | 2,9 | | 5 | 3,8 | 62 | 6 | 32,62 | 72 | 7 | 72 | 5,9 | 8 | 4 | 4 | 9 | 3,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
631940 |
Giải nhất |
06701 |
Giải nhì |
35889 |
Giải ba |
04167 10111 |
Giải tư |
57998 34613 22395 76033 21244 72908 72620 |
Giải năm |
2394 |
Giải sáu |
4275 9459 8682 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,8 | 0,1,5 | 1 | 1,3 | 8 | 2 | 0 | 1,3 | 3 | 3 | 4,9 | 4 | 0,4 | 7,9 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5,6 | 0,9 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | 4,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
414564 |
Giải nhất |
87001 |
Giải nhì |
97484 |
Giải ba |
09216 82081 |
Giải tư |
27150 61991 43094 51150 82206 21702 08070 |
Giải năm |
1240 |
Giải sáu |
8734 1323 6627 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | 1,2,6 | 0,8,9 | 1 | 2,6 | 0,1 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 4 | 3,6,8,9 | 4 | 0 | | 5 | 02 | 0,1 | 6 | 4,7 | 2,6 | 7 | 0 | | 8 | 1,4 | | 9 | 1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
988351 |
Giải nhất |
74864 |
Giải nhì |
45876 |
Giải ba |
32633 54429 |
Giải tư |
23114 87947 94375 87871 47202 86055 32579 |
Giải năm |
1829 |
Giải sáu |
2161 1399 3974 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 5,6,7 | 1 | 4 | 0 | 2 | 92 | 3 | 3 | 3 | 1,6,7,9 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 1,5 | 7 | 6 | 1,4 | 0,4 | 7 | 1,4,5,6 9 | | 8 | | 22,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
630334 |
Giải nhất |
61505 |
Giải nhì |
24868 |
Giải ba |
29057 01488 |
Giải tư |
24266 24062 44336 63173 28300 43975 80718 |
Giải năm |
9637 |
Giải sáu |
7325 8988 9797 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 5 | 7 | 3 | 4,6,7 | 3 | 4 | | 0,2,7 | 5 | 7 | 1,3,6,7 | 6 | 2,6,8 | 3,5,9 | 7 | 3,5,6 | 1,6,82 | 8 | 82 | | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
187393 |
Giải nhất |
93527 |
Giải nhì |
19179 |
Giải ba |
90975 13643 |
Giải tư |
17697 78544 24672 02265 97570 57315 52604 |
Giải năm |
5254 |
Giải sáu |
6133 3541 2305 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5 | 4,6 | 1 | 5 | 7 | 2 | 7 | 3,4,9 | 3 | 3 | 0,4,5 | 4 | 1,3,4 | 0,1,6,7 | 5 | 4 | | 6 | 1,5 | 2,92 | 7 | 0,2,5,9 | | 8 | | 7 | 9 | 3,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|