|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
744897 |
Giải nhất |
24657 |
Giải nhì |
32098 |
Giải ba |
38128 96968 |
Giải tư |
60819 78563 04257 36681 83929 35158 46257 |
Giải năm |
0446 |
Giải sáu |
6269 3687 9260 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 8 | 1 | 9 | | 2 | 8,9 | 6 | 3 | | | 4 | 6 | | 5 | 73,8 | 4,7 | 6 | 0,3,8,9 | 53,8,92 | 7 | 6 | 2,5,6,9 | 8 | 1,7 | 1,2,6 | 9 | 72,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
289733 |
Giải nhất |
62807 |
Giải nhì |
21223 |
Giải ba |
12091 45844 |
Giải tư |
56139 98356 39125 80475 29906 17147 30204 |
Giải năm |
0165 |
Giải sáu |
5552 1363 7454 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 9 | 1 | | 52 | 2 | 3,52 | 2,3,6 | 3 | 3,9 | 0,4,5 | 4 | 4,7 | 22,6,7 | 5 | 22,4,6 | 0,5 | 6 | 3,5 | 0,4 | 7 | 5 | | 8 | | 3 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
685811 |
Giải nhất |
41327 |
Giải nhì |
23984 |
Giải ba |
52291 21907 |
Giải tư |
21646 18175 05854 82982 46517 75379 79204 |
Giải năm |
3276 |
Giải sáu |
4582 0485 7876 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | 1,9 | 1 | 1,7 | 82 | 2 | 7 | | 3 | 0 | 0,5,8 | 4 | 6 | 5,7,8 | 5 | 4,5 | 4,72 | 6 | | 0,1,2 | 7 | 5,62,9 | | 8 | 22,4,5 | 7 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
686327 |
Giải nhất |
27364 |
Giải nhì |
99616 |
Giải ba |
62525 44708 |
Giải tư |
43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 |
Giải năm |
1304 |
Giải sáu |
2489 3003 9102 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,22,3,42 8 | | 1 | 6 | 02 | 2 | 0,5,6,7 | 0 | 3 | | 02,6,9 | 4 | | 2 | 5 | | 1,2 | 6 | 4,8 | 2 | 7 | | 0,6,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 0,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
706092 |
Giải nhất |
46249 |
Giải nhì |
14656 |
Giải ba |
92615 68612 |
Giải tư |
87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 |
Giải năm |
6211 |
Giải sáu |
4648 9250 3838 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,2,52 | 1,4,9 | 2 | | 8 | 3 | 6,8 | 9 | 4 | 2,8,9 | 12 | 5 | 0,6 | 3,5,8,9 | 6 | | | 7 | 0 | 0,3,4 | 8 | 3,6 | 4 | 9 | 2,4,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
070593 |
Giải nhất |
25964 |
Giải nhì |
34325 |
Giải ba |
65658 11286 |
Giải tư |
31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 |
Giải năm |
0249 |
Giải sáu |
6197 7105 0980 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5 | 3,4,5 | 1 | 02 | | 2 | 3,4,5 | 2,9 | 3 | 1,5,8 | 2,6 | 4 | 1,9 | 0,2,3 | 5 | 1,8 | 8 | 6 | 4 | 9 | 7 | | 3,5 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
839446 |
Giải nhất |
69386 |
Giải nhì |
65286 |
Giải ba |
27120 55471 |
Giải tư |
23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
Giải năm |
3370 |
Giải sáu |
6397 5377 9417 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,3,7 | 3 | 2 | 0,1,7 | 1 | 3 | 2,5 | | 4 | 6 | 3,7 | 5 | | 4,82 | 6 | | 1,2,7,9 | 7 | 0,1,5,7 | | 8 | 0,62 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
365867 |
Giải nhất |
20810 |
Giải nhì |
89599 |
Giải ba |
87845 42780 |
Giải tư |
31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
Giải năm |
5754 |
Giải sáu |
2606 0875 8748 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,2 | 1,7 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,8 | 0,52 | 4 | 5,8 | 4,7 | 5 | 42,6 | 0,5 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 2,5 | 3,4 | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|