|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
875137 |
Giải nhất |
27065 |
Giải nhì |
16803 |
Giải ba |
88686 29599 |
Giải tư |
05478 21847 62584 01933 54900 27901 64544 |
Giải năm |
6304 |
Giải sáu |
5991 7435 6740 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,1,3,4 | 0,9 | 1 | | | 2 | | 0,3 | 3 | 0,3,5,7 | 0,4,7,8 | 4 | 0,4,7 | 3,6 | 5 | | 8 | 6 | 5 | 3,4 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 4,6 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
088814 |
Giải nhất |
32839 |
Giải nhì |
90225 |
Giải ba |
44229 07477 |
Giải tư |
75524 91599 11856 88657 55823 63812 83421 |
Giải năm |
1029 |
Giải sáu |
4610 8686 1493 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0,2,4 | 1 | 2 | 1,3,4,5 92 | 2,7,9 | 3 | 9 | 0,1,2 | 4 | | 2 | 5 | 6,7 | 5,8 | 6 | | 5,7 | 7 | 3,7 | | 8 | 6 | 22,3,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
335796 |
Giải nhất |
15477 |
Giải nhì |
71271 |
Giải ba |
25987 35528 |
Giải tư |
54613 78177 81714 42287 68601 14724 24203 |
Giải năm |
2156 |
Giải sáu |
5546 5271 5359 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,72 | 1 | 3,4 | 8 | 2 | 4,8 | 0,1 | 3 | | 1,2 | 4 | 6 | | 5 | 6,9 | 4,5,9 | 6 | | 72,82 | 7 | 12,72,9 | 2 | 8 | 2,72 | 5,7 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
783429 |
Giải nhất |
83977 |
Giải nhì |
52942 |
Giải ba |
21487 80428 |
Giải tư |
13870 42273 15131 93975 80621 76961 22924 |
Giải năm |
9723 |
Giải sáu |
5416 3809 9051 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 9 | 2,3,5,6 | 1 | 6 | 4 | 2 | 1,3,4,8 9 | 2,7 | 3 | 1,7 | 2 | 4 | 0,2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 1 | 3,7,8 | 7 | 0,3,5,7 | 2 | 8 | 7 | 0,2 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
150821 |
Giải nhất |
04494 |
Giải nhì |
93294 |
Giải ba |
43755 00191 |
Giải tư |
19402 78036 44688 81806 08322 22654 43575 |
Giải năm |
0666 |
Giải sáu |
2549 8266 1389 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,6 | 2,9 | 1 | | 0,2 | 2 | 1,2 | | 3 | 6 | 5,92 | 4 | 9 | 5,7 | 5 | 4,5 | 0,3,62,8 | 6 | 0,62 | | 7 | 5 | 8 | 8 | 6,8,9 | 4,8 | 9 | 1,42 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
244866 |
Giải nhất |
47334 |
Giải nhì |
35807 |
Giải ba |
94649 73772 |
Giải tư |
46966 59873 93204 87698 17339 56310 43491 |
Giải năm |
7974 |
Giải sáu |
5613 6479 3831 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7 | 3,9 | 1 | 0,3 | 7,8 | 2 | | 1,4,7 | 3 | 1,4,9 | 0,3,7 | 4 | 3,9 | | 5 | | 62 | 6 | 62 | 0 | 7 | 2,3,4,9 | 9 | 8 | 2 | 3,4,7 | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
256806 |
Giải nhất |
98328 |
Giải nhì |
24187 |
Giải ba |
64263 43327 |
Giải tư |
90880 30132 15126 65654 95817 24958 18974 |
Giải năm |
1398 |
Giải sáu |
1647 2151 2052 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6 | 5 | 1 | 0,72 | 3,5 | 2 | 6,7,8 | 6 | 3 | 2 | 5,7 | 4 | 7 | | 5 | 1,2,4,8 | 0,2 | 6 | 3 | 12,2,4,8 | 7 | 4 | 2,5,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|