|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
632201 |
Giải nhất |
92335 |
Giải nhì |
66404 |
Giải ba |
47883 30586 |
Giải tư |
93708 86336 27374 99183 60036 98293 40519 |
Giải năm |
9170 |
Giải sáu |
0807 3142 9318 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,4,7,8 | 0 | 1 | 82,9 | 4 | 2 | 0 | 82,9 | 3 | 5,62 | 0,7 | 4 | 2 | 3 | 5 | | 32,8 | 6 | | 0 | 7 | 0,4 | 0,12 | 8 | 32,6 | 1 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
373055 |
Giải nhất |
66001 |
Giải nhì |
22498 |
Giải ba |
05592 18471 |
Giải tư |
05748 55914 94043 94625 36869 57078 95161 |
Giải năm |
8119 |
Giải sáu |
7175 8507 6190 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,7,8 | 0,6,7,9 | 1 | 4,9 | 9 | 2 | 5 | 4 | 3 | | 1 | 4 | 3,8 | 2,5,7 | 5 | 5 | | 6 | 1,9 | 0 | 7 | 1,5,8 | 0,4,7,9 | 8 | | 1,6 | 9 | 0,1,2,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
069310 |
Giải nhất |
53433 |
Giải nhì |
60982 |
Giải ba |
01554 03638 |
Giải tư |
04584 94838 04124 65619 66963 04075 62496 |
Giải năm |
1211 |
Giải sáu |
1816 7181 1274 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,8,9 | 1 | 0,1,6,9 | 8 | 2 | 4 | 3,6 | 3 | 3,82 | 2,5,7,8 | 4 | | 7 | 5 | 4,9 | 1,9 | 6 | 3 | | 7 | 4,5 | 32 | 8 | 1,2,4 | 1,5 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
035113 |
Giải nhất |
50788 |
Giải nhì |
54740 |
Giải ba |
92107 62799 |
Giải tư |
33817 21706 52746 20301 69996 62465 15063 |
Giải năm |
3282 |
Giải sáu |
2359 5724 0160 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,6,72 | 0 | 1 | 3,5,7 | 8 | 2 | 4 | 1,6 | 3 | | 2 | 4 | 0,6 | 1,6 | 5 | 9 | 0,4,9 | 6 | 0,3,5 | 02,1 | 7 | | 8 | 8 | 2,8 | 5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
269781 |
Giải nhất |
98805 |
Giải nhì |
84882 |
Giải ba |
01846 35376 |
Giải tư |
44728 24571 61635 91911 71456 35203 72572 |
Giải năm |
9789 |
Giải sáu |
1386 0638 7403 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 32,5 | 1,7,8 | 1 | 1 | 7,8 | 2 | 8 | 02 | 3 | 5,8 | | 4 | 5,6 | 0,3,4 | 5 | 0,6 | 4,5,7,8 | 6 | | | 7 | 1,2,6 | 2,3 | 8 | 1,2,6,9 | 8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
595843 |
Giải nhất |
53223 |
Giải nhì |
14179 |
Giải ba |
27871 18909 |
Giải tư |
76937 62857 41133 15009 46861 18352 58613 |
Giải năm |
1120 |
Giải sáu |
5104 2683 3730 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 4,92 | 6,7 | 1 | 3 | 5 | 2 | 0,3,8 | 1,2,3,4 8 | 3 | 0,3,7 | 0 | 4 | 3 | | 5 | 0,2,7 | | 6 | 1 | 3,5 | 7 | 1,9 | 2 | 8 | 3 | 02,7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
615863 |
Giải nhất |
98401 |
Giải nhì |
39872 |
Giải ba |
17589 71989 |
Giải tư |
84021 71359 01343 15604 06349 00996 77673 |
Giải năm |
0626 |
Giải sáu |
2325 1585 8048 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,2,3 | 1 | | 7 | 2 | 1,5,6 | 3,4,6,7 | 3 | 1,3 | 0 | 4 | 3,8,9 | 2,8 | 5 | 9 | 2,9 | 6 | 3 | | 7 | 2,3 | 4 | 8 | 5,92 | 4,5,82 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|